検索ワード: expérience (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

expérience

ベトナム語

trải nghiệm

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

avez-vous une expérience professionnelle ?

ベトナム語

anh có kinh nghiệm chuyên môn không?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

interroge ceux des générations passées, sois attentif à l`expérience de leurs pères.

ベトナム語

xin hãy hỏi dòng dõi đời xưa, khá chăm chỉ theo sự tìm tòi của các tổ tiên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

augmente le facteur d'échelle des particules proches de vous, ce qui provoque une expérience très colorée; -)

ベトナム語

tăng tỷ lệ kích thước cho các hạt ở gần, tạo nên cảm giác đầy màu sắc.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

or, quiconque en est au lait n`a pas l`expérience de la parole de justice; car il est un enfant.

ベトナム語

vả, kẻ nào chỉ ăn sữa thôi, thì không hiểu đạo công bình; vì còn là thơ ấu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

ceci est le sondage de kphotoalbum. son objectif est de collecter les informations nécessaires pour permettre à kphotoalbum de répondre à vos besoins. consacrez -y quelques minutes et partagez votre expérience d'utilisateur de kphotoalbum. a tout moment, vous pouvez quitter l'enquête et y revenir plus tard; vos réponses seront conservées. merci d'avance & #160;! jesper

ベトナム語

Đây là khảo sát kphotoalbum. mục đích là làm cho trình kphotoalbum thích hợp với trường hợp của bạn. mời bạn báo tôi biết ý kiến của bạn về chương trình này, cho thông tin phản hồi về phần nào của ứng dụng bạn dùng. bất cứ lúc nào bạn vẫn có thể thoát khỏi khảo sát này, rồi trở về nó sau: nó sẽ nhớ các đáp ứng của bạn. cám ơn trước! jesper (nhà phat triển)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,761,927,773 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK