検索ワード: je t?aime ma chérie (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

je t?aime ma chérie

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

je t'aime ma petite chérie

ベトナム語

tôi yêu bạn của tôi yêu ít

最終更新: 2013-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ma chérie

ベトナム語

em nhé

最終更新: 2021-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bonjour ma chérie

ベトナム語

chào thân mến của tôi

最終更新: 2017-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je t`invoque au jour de ma détresse, car tu m`exauces.

ベトナム語

trong ngày gian truân tôi sẽ kêu cầu cùng chúa; vì chúa nhậm lời tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

si je t`oublie, jérusalem, que ma droite m`oublie!

ベトナム語

hỡi giê-ru-sa-lem, nếu ta quên ngươi, nguyện tay hữu ta quên tài năng nó đi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je t`envoie donc un homme habile et intelligent,

ベトナム語

bây giờ, tôi sai đến cho vua một người khéo, có trí thông sáng, là hu-ram-a-bi,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je t`ai donné un roi dans ma colère, je te l`ôterai dans ma fureur.

ベトナム語

ta đã nhơn cơn giận mà ban cho ngươi một vua, và đã nhơn cơn giận mà cất đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

bonjour ma chérie, mes collègues du bureau et moi-même nous vous embrassons très fortement.

ベトナム語

chào thân mến của tôi,

最終更新: 2017-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je t`ai connu dans le désert, dans une terre aride.

ベトナム語

ta đã biết ngươi trong đồng vắng, trong đất khô khan.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

alors il me dit: va, je t`enverrai au loin vers les nations...

ベトナム語

chúa bèn phán cùng tôi rằng: hãy đi, vì ta toan sai ngươi đi đến cùng dân ngoại ở nơi xa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

tu es mon dieu, et je te louerai; mon dieu! je t`exalterai.

ベトナム語

chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ cảm tạ chúa; chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ tôn cao chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je jetterai sur toi des impuretés, je t`avilirai, et je te donnerai en spectacle.

ベトナム語

ta sẽ ném sự ô uế gớm ghiếc của ngươi trên ngươi, làm cho ngươi nên khinh hèn, làm trò cho mọi ngươi xem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

cantique des degrés. du fond de l`abîme je t`invoque, ô Éternel!

ベトナム語

Ðức giê-hô-va ôi! từ nơi sâu thẩm tôi cầu khẩn ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je t`invoque: sauve-moi, afin que j`observe tes préceptes!

ベトナム語

tôi đã kêu cầu chúa; xin hãy cứu tôi, thì tôi sẽ giữ các chứng cớ chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ceins tes reins comme un vaillant homme; je t`interrogerai, et tu m`instruiras.

ベトナム語

khá thắt lưng người như kẻ dõng sĩ; ta sẽ hỏi ngươi, ngươi sẽ chỉ dạy cho ta!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

c`est en comptant sur ton obéissance que je t`écris, sachant que tu feras même au delà de ce que je dis.

ベトナム語

tôi viết cho anh, đã tin chắc anh hay vâng lời, biết anh sẽ làm quá sự tôi nói đây.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

au jour où je t`ai invoqué, tu t`es approché, tu as dit: ne crains pas!

ベトナム語

ngày tôi cầu ngài, ngài đã đến gần tôi, đã phán cùng tôi: chớ sợ hãi chi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et il lui dit: voici, je t`accorde encore cette grâce, et je ne détruirai pas la ville dont tu parles.

ベトナム語

thiên sứ phán rằng: Ðây, ta ban ơn nầy cho ngươi nữa, sẽ không hủy diệt thành của ngươi đã nói đó đâu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je t`ai glorifié sur la terre, j`ai achevé l`oeuvre que tu m`as donnée à faire.

ベトナム語

con đã tôn vinh cha trên đất, làm xong công việc cha giao cho làm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

entraîne-moi après toi! nous courrons! le roi m`introduit dans ses appartements... nous nous égaierons, nous nous réjouirons à cause de toi; nous célébrerons ton amour plus que le vin. c`est avec raison que l`on t`aime.

ベトナム語

hãy kéo tôi; chúng tôi sẽ chạy theo chàng, vua đã dẫn tôi vào phòng ngài. chúng tôi sẽ vui mừng và khoái lạc nơi chàng; chúng tôi sẽ nói đến ái tình chàng hơn rượu. các gái đồng trinh yêu mến chàng cách chánh trực.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,530,485 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK