検索ワード: milliers (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

milliers

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

séparateur des milliers & #160;:

ベトナム語

dấu định giới ngàn:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

david tint conseil avec les chefs de milliers et de centaines, avec tous les princes.

ベトナム語

Ða-vít hội nghị với quan tướng ngàn quân, quan tướng trăm quân, cùng các quan trưởng của dân.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car tous les animaux des forêts sont à moi, toutes les bêtes des montagnes par milliers;

ベトナム語

vì hết thảy thú rừng đều thuộc về ta, các bầy súc vật tại trên ngàn núi cũng vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

david passa en revue le peuple qui était avec lui, et il établit sur eux des chefs de milliers et des chefs de centaines.

ベトナム語

Ða-vít điểm dân sự đi theo mình, rồi đặt ở trước đầu chúng những trưởng của ngàn người, trưởng của trăm người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et quand on la posait, il disait: reviens, Éternel, aux myriades des milliers d`israël!

ベトナム語

khi người ta để hòm giao ước xuống, thì môi-se nói rằng: hỡi Ðức giê-hô-va, xin trở lại cùng muôn vàn của y-sơ-ra-ên!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

cette multitude sera fière, et le coeur du roi s`enflera; il fera tomber des milliers, mais ils ne triomphera pas.

ベトナム語

cơ binh đó tan rồi, thì lòng vua phương nam sẽ lên kiêu ngạo. người sẽ làm cho ngã xuống bấy nhiêu vạn người, nhưng không được thắng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il avait choisi de nouveaux dieux: alors la guerre était aux portes; on ne voyait ni bouclier ni lance chez quarante milliers en israël.

ベトナム語

người ta đã chọn các thần mới: tức thì cơn giặc có tại trước cửa thành. giữa bốn mươi ngàn người y-sơ-ra-ên, người ta chẳng thấy khiên, cũng chẳng thấy cây giáo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le roi leur répondit: je ferai ce qui vous paraît bon. et le roi se tint à côté de la porte, pendant que tout le peuple sortait par centaines et par milliers.

ベトナム語

vua tiếp rằng: ta sẽ làm điều chi các ngươi lấy làm phải. vậy, người đứng tại cửa thành trong khi dân sự kéo đi từng toán trăm và ngàn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les princes des philistins s`avancèrent avec leurs centaines et leurs milliers, et david et ses gens marchaient à l`arrière-garde avec akisch.

ベトナム語

các quan trưởng dân phi-li-tin và đạo quân kéo ra trước từng trăm từng ngàn; còn Ða-vít và những kẻ theo người đi hậu-tập với a-kích.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et moïse s`irrita contre les commandants de l`armée, les chefs de milliers et les chefs de centaines, qui revenaient de l`expédition.

ベトナム語

môi-se nổi giận cùng các quân trưởng, tức là quan tướng một ngàn quân và quan tướng một trăm quân đi đánh giặc nầy trở về.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et dix princes avec lui, un prince par maison paternelle pour chacune des tribus d`israël; tous étaient chefs de maison paternelle parmi les milliers d`israël.

ベトナム語

cũng có mười trưởng tộc theo người, một trưởng tộc cho mỗi chi phái y-sơ-ra-ên; mỗi người trong họ là trưởng tộc của hàng ngàn người y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

milli

ベトナム語

mili

最終更新: 2014-11-07
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,583,961 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK