検索ワード: observent (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

observent

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

je vois avec dégoût des traîtres qui n`observent pas ta parole.

ベトナム語

tôi thấy kẻ gian tà, bèn gớm ghiếc chúng nó; vì chúng nó không giữ lời chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

heureux ceux qui observent la loi, qui pratiquent la justice en tout temps!

ベトナム語

phước cho người nào gìn giữ sự đoan chánh, và làm theo sự công bình luôn luôn!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et maintenant, mes fils, écoutez-moi, et heureux ceux qui observent mes voies!

ベトナム語

vậy, bây giờ, các con ơi! hãy nghe ta; ai giữ đạo ta lấy làm có phước thay.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ceux qui abandonnent la loi louent le méchant, mais ceux qui observent la loi s`irritent contre lui.

ベトナム語

kẻ bỏ luật pháp ngợi khen kẻ ác; còn người giữ luật pháp chiến đấu cùng chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

si tes fils observent mon alliance et mes préceptes que je leur enseigne, leurs fils aussi pour toujours seront assis sur ton trône.

ベトナム語

nếu con cái ngươi giữ giao ước ta, và những chứng cớ mà ta sẽ dạy cho chúng nó, thì con cái chúng nó cũng sẽ ngồi trên ngôi ngươi đến đời đời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu établiras aaron et ses fils pour qu`ils observent les fonctions de leur sacerdoce; et l`étranger qui approchera sera puni de mort.

ベトナム語

vậy, ngươi sẽ lập a-rôn và các con trai người, để làm chức tế lễ; người ngoại đến gần sẽ bị xử tử.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il domine éternellement par sa puissance, ses yeux observent les nations: que les rebelles ne s`élèvent pas! -pause.

ベトナム語

ngài dùng quyền năng ngài mà cai trị đời đời; mắt ngài xem xét các nước: những kẻ phản nghịch chớ tự-cao.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

afin qu`ils suivent mes ordonnances, et qu`ils observent et pratiquent mes lois; et ils seront mon peuple, et je serai leur dieu.

ベトナム語

để chúng nó noi theo lề luật ta, giữ và làm theo mạng lịnh ta. chúng nó sẽ làm dân ta, và ta làm Ðức chúa trời chúng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

oui, les fils de jonadab, fils de récab, observent l`ordre que leur a donné leur père, et ce peuple ne m`écoute pas!

ベトナム語

vì các con trai của giô-na-đáp, con trai rê-cáp, đã vâng giữ lời răn dạy của tổ mình ban cho còng dân nầy thì chẳng nghe ta;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

afin qu`ils voient, qu`ils sachent, qu`ils observent et considèrent que la main de l`Éternel a fait ces choses, que le saint d`israël en est l`auteur.

ベトナム語

hầu cho mọi người xem thấy và biết, ngẫm nghĩ và cùng nhau hiểu rằng tay Ðức giê-hô-va đã làm sự đó, Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên đã dựng nên sự đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,909,936 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK