検索ワード: parleront (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

parleront

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

ils t`instruiront, ils te parleront, ils tireront de leur coeur ces sentences:

ベトナム語

chớ thì chúng sẽ chẳng dạy ông, nói chuyện với ông, và do nơi lòng mình mà đem ra những lời lẽ sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils te dirigeront dans ta marche, ils te garderont sur ta couche, ils te parleront à ton réveil.

ベトナム語

khi con đi, các lời đó sẽ dẫn dắt con; lúc con ngủ, nó gìn giữ con; và khi con thúc đẩy, thì nó sẽ trò chuyện với con.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je disais en moi-même: les jours parleront, le grand nombre des années enseignera la sagesse.

ベトナム語

tôi nghĩ rằng: ai đã sống lâu ngày sẽ nói, số năm cao sẽ dạy sự khôn ngoan.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

voici les miracles qui accompagneront ceux qui auront cru: en mon nom, ils chasseront les démons; ils parleront de nouvelles langues;

ベトナム語

vậy những kẻ tin sẽ được các dấu lạ nầy: lấy danh ta mà trừ quỉ; dùng tiếng mới mà nói;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

heureux l`homme qui en a rempli son carquois! ils ne seront pas confus, quand ils parleront avec des ennemis à la porte.

ベトナム語

phước cho người nào vắt nó đầy gùi mình! người sẽ không hổ thẹn, khi nói năng với kẻ thù nghịch mình tại cửa thành.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les anciens de la ville l`appelleront, et lui parleront. s`il persiste, et dit: je ne veux pas la prendre,

ベトナム語

các trưởng lão của thành ấy sẽ gọi người và nói cùng người; nếu người cứ nói rằng: tôi không đẹp lòng cưới nàng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les deux rois chercheront en leur coeur à faire le mal, et à la même table ils parleront avec fausseté. mais cela ne réussira pas, car la fin n`arrivera qu`au temps marqué.

ベトナム語

có hai vua ấy, trong lòng chỉ chực làm hại; ngồi cùng bàn tiệc mà nói dối; song sự đó chẳng thành, vì sẽ còn có sự cuối cùng nơi kỳ đã định.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

en ce temps-là, il y aura cinq villes au pays d`Égypte, qui parleront la langue de canaan, et qui jureront par l`Éternel des armées: l`une d`elles sera appelée ville de la destruction.

ベトナム語

trong ngày đó, tại xứ Ê-díp-tô, sẽ có năm thành nói tiếng ca-na-an, và chỉ Ðức giê-hô-va vạn quân mà thề. trong đó có một thành gọi là thành hủy diệt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,035,702 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK