プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
car tous les prophètes et la loi ont prophétisé jusqu`à jean;
vì hết thảy các đấng tiên tri và sách luật đã nói trước cho đến đời giăng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je n`ai point envoyé ces prophètes, et ils ont couru; je ne leur ai point parlé, et ils ont prophétisé.
ta chẳng sai những tiên tri nầy, mà chúng nó đã chạy; ta chẳng phán với, mà đã nói tiên tri.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
les prophètes, qui ont prophétisé touchant la grâce qui vous était réservée, ont fait de ce salut l`objet de leurs recherches et de leurs investigations,
về sự cứu rỗi đó, các đấng tiên tri đã tìm tòi suy xét, và đã nói tiên tri về ân điển định sẵn cho anh em:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je ferai venir sur ce pays toutes les choses que j`ai annoncées sur lui, tout ce qui est écrit dans ce livre, ce que jérémie a prophétisé sur toutes les nations.
phàm lời ta đã phán nghịch cùng đất ấy, tức lời chép trong sách nầy, là lời giê-rê-mi đã nói tiên tri nghịch cùng muôn nước, thì sẽ xảy đến cho đất ấy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dans les prophètes de samarie j`ai vu de l`extravagance; ils ont prophétisé par baal, ils ont égaré mon peuple d`israël.
ta đã thấy rõ sự điên dại của bọn tiên tri xứ sa-ma-ri; chúng nó nhơn danh ba-anh mà nói tiên tri, khiến dân y-sơ-ra-ên ta lầm lạc.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
c`est aussi pour eux qu`Énoch, le septième depuis adam, a prophétisé en ces termes: voici, le seigneur est venu avec ses saintes myriades,
Ấy cũng vì họ mà hê-nóc, là tổ bảy đời kể từ a-đam, đã nói tiên tri rằng:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ainsi parle le seigneur, l`Éternel: est-ce toi de qui j`ai parlé jadis par mes serviteurs les prophètes d`israël, qui ont prophétisé alors, pendant des années, que je t`amènerais contre eux?
chúa giê-hô-va phán như vầy: xưa kia ta đã cậy tôi tớ ta, là các tiên tri của y-sơ-ra-ên, trong những thời đó, trải nhiều năm, họ đã nói tiên tri rằng ta sẽ khiến ngươi đến nghịch cùng dân ta, ấy há chẳng phải là ta đã phán về ngươi sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: