検索ワード: répandaient (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

répandaient

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

par son souffle dieu produit la glace, il réduit l`espace où se répandaient les eaux.

ベトナム語

nước đá thành ra bởi hơi thở của Ðức chúa trời; bề rộng của nước đông đặc lại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils occupaient leur place ordinaire, conformément à la loi de moïse, homme de dieu, et les sacrificateurs répandaient le sang, qu`ils recevaient de la main des lévites.

ベトナム語

chúng đều đứng trong chỗ mình, theo thường lệ đã định trong luật pháp của môi-se, người của Ðức chúa trời; và những thầy tế lễ nhận lấy huyết nơi tay người lê-vi mà rảy ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

là est Élam, avec toute sa multitude, autour est son sépulcre; tous sont morts, sont tombés par l`épée; ils sont descendus incirconcis dans les profondeurs de la terre, eux qui répandaient la terreur dans le pays des vivants, et ils ont porté leur ignominie vers ceux qui descendent dans la fosse.

ベトナム語

tại đó có Ê-lam với cả dân sự nó ở chung quanh mồ mả nó. hết thảy đều đã bị giết, và đã ngã xuống bởi gươm. những kẻ chưa chịu cắt bì ấy đã xuống trong vực sâu của đất, tức là những kẻ từng rải sự khiếp sợ ra trên đất người sống; chúng nó chịu nhơ nhuốc trong vòng những kẻ xuống nơi hầm hố.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,592,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK