検索ワード: reviennent (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

reviennent

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

qu`ils reviennent à moi, ceux qui te craignent, et ceux qui connaissent tes préceptes!

ベトナム語

nguyện những kẻ kính sợ chúa trở lại cùng tôi, thì họ sẽ biết chứng cớ của chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu as posé une limite que les eaux ne doivent point franchir, afin qu`elles ne reviennent plus couvrir la terre.

ベトナム語

chúa định chơn cho nước để nước không hề qua khỏi, không còn trở lại ngập đất nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais quelqu`un dira: comment les morts ressuscitent-ils, et avec quel corps reviennent-ils?

ベトナム語

nhưng có kẻ sẽ nói rằng: người chết sống lại thể nào, lấy xác nào mà trở lại?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

cocher cette option si vous voulez que les boutons s'estompent quand le pointeur de la souris les survole et reviennent lorsqu'elle s'en va.

ベトナム語

dùng tùy chọn này nếu muốn nút đưa vào từ từ khi đặt con trỏ chuột lên trên chúng và nhạt dần khi bỏ con trỏ đi.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et, quand ils reviennent de la place publique, ils ne mangent qu`après s`être purifiés. ils ont encore beaucoup d`autres observances traditionnelles, comme le lavage des coupes, des cruches et des vases d`airain.

ベトナム語

khi họ ở chợ về, nếu không rửa cũng không ăn. họ lại còn theo lời truyền khẩu mà giữ nhiều sự khác nữa, như rửa chén và bình bằng đất hoặc bằng đồng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,055,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK