検索ワード: sept (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

sept

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

sept de cœur

ベトナム語

bảy cơ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

フランス語

enlevez les sept

ベトナム語

nhấc bỏ các bài bảy

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le sept de carreau

ベトナム語

bảy rô

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

フランス語

vous recherchez un sept.

ベトナム語

bạn đang tìm con bảy.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

フランス語

géométrique - Étoile à sept branchesstencils

ベトナム語

hình học - sao bảy đỉnhstencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il eut sept fils et trois filles:

ベトナム語

người cũng có bảy con trai và ba con gái.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

abraham mit à part sept jeunes brebis.

ベトナム語

Áp-ra-ham lựa để riêng ra bảy con chiên tơ trong bầy;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et un dixième pour chacun des sept agneaux.

ベトナム語

và một phần mười ê-pha về mỗi chiên con,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

joas avait sept ans lorsqu`il devint roi.

ベトナム語

giô-ách được bảy tuổi khi người lên ngôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

après sa purification, on lui comptera sept jours.

ベトナム語

sau sự được sạch, sẽ kể là bảy ngày.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les fils de bigvaï, deux mille soixante-sept;

ベトナム語

về con cháu biết-vai, hai ngàn sáu mươi bảy người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les fils d`adonikam, six cent soixante-sept;

ベトナム語

về con cháu a-đô-ni-cam, sáu trăm sáu mươi bảy người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je vous résisterai aussi et je vous frapperai sept fois plus pour vos péchés.

ベトナム語

thì ta đây cũng sẽ nghịch lại cùng các ngươi, và vì cớ tội lỗi, sẽ giáng tai vạ cho các ngươi gấp bảy lần nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

deux dixièmes pour le bélier, et un dixième pour chacun des sept agneaux.

ベトナム語

một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

des fils de siméon, hommes vaillants à la guerre, sept mille cent.

ベトナム語

bởi con cháu si-mê-ôn, có bảy ngàn một trăm người mạnh dạn đều ra trận được.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

caïn sera vengé sept fois, et lémec soixante-dix-sept fois.

ベトナム語

nếu ca-in được bảy lần báo thù, lê-méc sẽ được bảy mươi bảy lần báo oán.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

celui qui touchera un mort, un corps humain quelconque, sera impur pendant sept jours.

ベトナム語

ai đụng đến một xác chết của người nào sẽ bị ô uế trong bảy ngày.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

un, deux, trois, quatre, cinq, six, sept, huit, neuf, dix.

ベトナム語

một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et sept épis vides, maigres, brûlés par le vent d`orient, poussèrent après eux.

ベトナム語

kế đó, bảy gié lúa khác, khô, lép, bị gió đông thổi háp, mọc theo bảy gié lúa kia;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

jacob aimait rachel, et il dit: je te servirai sept ans pour rachel, ta fille cadette.

ベトナム語

gia-cốp yêu ra-chên nên nói rằng: vì nàng ra-chên, con út cậu, tôi sẽ giúp việc trong bảy năm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,825,333 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK