プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sept de cœur
bảy cơ
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
enlevez les sept
nhấc bỏ các bài bảy
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
le sept de carreau
bảy rô
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
vous recherchez un sept.
bạn đang tìm con bảy.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
géométrique - Étoile à sept branchesstencils
hình học - sao bảy đỉnhstencils
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
il eut sept fils et trois filles:
người cũng có bảy con trai và ba con gái.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
abraham mit à part sept jeunes brebis.
Áp-ra-ham lựa để riêng ra bảy con chiên tơ trong bầy;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et un dixième pour chacun des sept agneaux.
và một phần mười ê-pha về mỗi chiên con,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
joas avait sept ans lorsqu`il devint roi.
giô-ách được bảy tuổi khi người lên ngôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
après sa purification, on lui comptera sept jours.
sau sự được sạch, sẽ kể là bảy ngày.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
les fils de bigvaï, deux mille soixante-sept;
về con cháu biết-vai, hai ngàn sáu mươi bảy người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
les fils d`adonikam, six cent soixante-sept;
về con cháu a-đô-ni-cam, sáu trăm sáu mươi bảy người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je vous résisterai aussi et je vous frapperai sept fois plus pour vos péchés.
thì ta đây cũng sẽ nghịch lại cùng các ngươi, và vì cớ tội lỗi, sẽ giáng tai vạ cho các ngươi gấp bảy lần nữa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
deux dixièmes pour le bélier, et un dixième pour chacun des sept agneaux.
một phần mười ê-pha về mỗi con chiên con.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
des fils de siméon, hommes vaillants à la guerre, sept mille cent.
bởi con cháu si-mê-ôn, có bảy ngàn một trăm người mạnh dạn đều ra trận được.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
caïn sera vengé sept fois, et lémec soixante-dix-sept fois.
nếu ca-in được bảy lần báo thù, lê-méc sẽ được bảy mươi bảy lần báo oán.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
celui qui touchera un mort, un corps humain quelconque, sera impur pendant sept jours.
ai đụng đến một xác chết của người nào sẽ bị ô uế trong bảy ngày.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
un, deux, trois, quatre, cinq, six, sept, huit, neuf, dix.
một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
et sept épis vides, maigres, brûlés par le vent d`orient, poussèrent après eux.
kế đó, bảy gié lúa khác, khô, lép, bị gió đông thổi háp, mọc theo bảy gié lúa kia;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jacob aimait rachel, et il dit: je te servirai sept ans pour rachel, ta fille cadette.
gia-cốp yêu ra-chên nên nói rằng: vì nàng ra-chên, con út cậu, tôi sẽ giúp việc trong bảy năm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: