検索ワード: septentrional (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

septentrional

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

elle passait sur le côté septentrional en face d`araba, descendait à araba,

ベトナム語

đoạn, nó đi ngang a-ra-ba về hướng bắc, và chạy xuống a-ra-ba.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

voici les issues de la ville. du côté septentrional quatre mille cinq cents cannes.

ベトナム語

nầy là những lối ra của thành phố: về phía bắc, bốn ngàn năm trăn cần;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il plaça la table dans la tente d`assignation, au côté septentrional du tabernacle, en dehors du voile;

ベトナム語

người cũng để cái bàn trong hội mạc, về phía bắc đền tạm ở ngoài bức màn;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le chef de la maison paternelle des familles de merari était tsuriel, fils d`abihaïl. ils campaient du côté septentrional du tabernacle.

ベトナム語

quan trưởng của tông tộc mê-ra-ri là xu-ri-ên, con trai của a-bi-hai. con cháu mê-ra-ri đóng trại bên hông đền tạm về phía bắc,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tu mettras la table en dehors du voile, et le chandelier en face de la table, au côté méridional du tabernacle; et tu mettras la table au côté septentrional.

ベトナム語

bên ngoài bức màn về phía bắc đền tạm thì để cái bàn; còn cây chân đèn thì để về phía nam đối ngang cái bàn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ainsi la limite sera, depuis la mer, hatsar Énon, la frontière de damas, tsaphon au nord, et la frontière de hamath: ce sera le côté septentrional.

ベトナム語

Ấy vậy bờ cõi chạy dài từ biển đến há-sa-Ê-nôn, trên bờ cõi Ða-mách về phái bắc lấy ha-mát làm giới hạn; ấy sẽ là phía bắc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

de baala elle tournait à l`occident vers la montagne de séir, traversait le côté septentrional de la montagne de jearim, à kesalon, descendait à beth schémesch, et passait par thimna.

ベトナム語

nó vòng từ ba-la qua hướng tây về lối núi sê -i-rơ, rồi theo hướng bắc đi ngang qua phía núi giê-ra-im, tức là kê-sa-lôn; kế chạy xuống đến bết-sê-mết và qua thim-na.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

du côté septentrional, leur limite partait du jourdain. elle montait au nord de jéricho, s`élevait dans la montagne vers l`occident, et aboutissait au désert de beth aven.

ベトナム語

giới hạn của bên-gia-min về phía bắc chạy từ giô-đanh, đi lên phía sau giê-ri-cô về hướng bắc; đoạn bò lên núi, rồi giáp đồng vắng bết-a-ven.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

a l`un des côtés extérieurs par où l`on montait, à l`entrée de la porte septentrionale, il y avait deux tables; et à l`autre côté, vers le vestibule de la porte, il y avait deux tables.

ベトナム語

về phía ngoài, tại chỗ cũng lên, hướng về hiên cửa phía bắc, có hai cái bàn; bên kia, về phía nhà ngoài của hiên cửa, cũng có hai cái bàn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,104,747 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK