プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ואת המשתחוים על הגגות לצבא השמים ואת המשתחוים הנשבעים ליהוה והנשבעים במלכם׃
ta sẽ diệt những kẻ lạy cơ binh trên trời nơi nóc nhà; và những kẻ thờ lạy, những kẻ thề với Ðức giê-hô-va và cũng thề bởi vua mình;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
וינתן לי קנה דומה למטה ויעמד המלאך ויאמר קום ומד את היכל יהוה ואת המזבח ואת המשתחוים בו׃
bấy giờ có người ban cho tôi một cây lau giống như cây gậy, và biểu tôi rằng: hãy đứng dậy đo đền thờ Ðức chúa trời, bàn thờ, và những kẻ thờ lạy tại đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: