検索ワード: ומלאך (ヘブライ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hebrew

Vietnamese

情報

Hebrew

ומלאך

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ヘブライ語

ベトナム語

情報

ヘブライ語

יהיו כמץ לפני רוח ומלאך יהוה דוחה׃

ベトナム語

nguyện chúng nó như trấu bị gió thổi đùa, cầu xin thiên sứ Ðức giê-hô-va đuổi chúng nó đi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

יהי דרכם חשך וחלקלקות ומלאך יהוה רדפם׃

ベトナム語

nguyện đường chúng nó phải tối mịt và trơn trợt, cầu thiên sứ Ðức giê-hô-va đuổi theo chúng nó!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

אך מרי יבקש רע ומלאך אכזרי ישלח בו׃

ベトナム語

kẻ gian ác chỉ tìm điều phản nghịch; vì vậy sẽ sai một sứ giả dữ tợn đi hãm đánh nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

והנה המלאך הדבר בי יצא ומלאך אחר יצא לקראתו׃

ベトナム語

nầy, thiên sứ đương nói cùng ta bèn đi ra, và một thiên sứ khác đi ra đón người,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ומלאך בא אל שאול לאמר מהרה ולכה כי פשטו פלשתים על הארץ׃

ベトナム語

thì có một sứ giả đến cùng sau-lơ mà nói rằng: hãy mau mau trở về, vì dân phi-li-tin đã xâm phạm xứ ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ומלאך אחר יצא מן ההיכל אשר בשמים וגם לו מגל מלטש בידו׃

ベトナム語

một vị thiên sứ khác ở đền thờ trên trời đi ra, cũng cầm một cái lưỡi liềm bén.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ומלאך בא אל איוב ויאמר הבקר היו חרשות והאתנות רעות על ידיהם׃

ベトナム語

một sứ giả đến báo tin cho gióp rằng: bò đương cày, lừa đương ăn bên cạnh,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ומלאך התהום הוא מלך עליהם ושמו אבדון בעברית והוא אפוליון בלשון יון׃

ベトナム語

nó có vua đứng đầu, là sứ giả của vực sâu, tiếng hê-bơ-rơ gọi là a-ba-đôn, tiếng gờ-réc là a-bô-ly-ôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

בכל צרתם לא צר ומלאך פניו הושיעם באהבתו ובחמלתו הוא גאלם וינטלם וינשאם כל ימי עולם׃

ベトナム語

hễ khi dân ngài bị khốn khổ, chính ngài cũng khốn khổ, và thiên sứ trước mặt ngài đã cứu họ rồi. chính ngài đã lấy lòng yêu đương thương xót mà chuộc họ. ngài đã ẵm bồng, và mang họ trong các ngày thuở xưa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ואמר ישימו צניף טהור על ראשו וישימו הצניף הטהור על ראשו וילבשהו בגדים ומלאך יהוה עמד׃

ベトナム語

ta bèn nói rằng: khá đội mũ sạch trên đầu người. thì người ta đội trên đầu người một cái mũ sạch, đoạn mặc áo xống cho người; thiên sứ của Ðức giê-hô-va đương đứng đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ומלאך אחר בא אחריו ויאמר נפלה נפלה בבל העיר הגדולה כי השקתה כל הגוים מיין חמת תזנתה׃

ベトナム語

một vị thiên sứ khác, là vị thứ hai, theo sau mà rằng: ba-by-lôn lớn kia, đã đổ rồi, đã đổ rồi, vì nó có cho các dân tộc uống rượu tà dâm thạnh nộ của nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ויאמר לו גם אני נביא כמוך ומלאך דבר אלי בדבר יהוה לאמר השבהו אתך אל ביתך ויאכל לחם וישת מים כחש לו׃

ベトナム語

người kia lại tiếp rằng: ta cũng là tiên tri như ngươi. vả, một thiên sứ vâng lịnh Ðức giê-hô-va có phán với ta rằng: hãy dẫn nó vào nhà với ngươi, hầu cho ăn bánh và uống nước. nhưng người tiên tri này nói dối người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ומלאך שלישי בא אחריהם ויאמר בקול גדול כל אשר ישתחוה לפני החיה ולפני צלמה ונשא את תוה על מצחו או על ידו׃

ベトナム語

lại một vị thiên sứ khác, là vị thứ ba, theo sau, nói lớn tiếng mà rằng: nếu ai thờ phượng con thú cũng tượng nó, và chịu dấu nó ghi trên trán hay trên tay,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

וישלח מלאך יהוה את קצה המשענת אשר בידו ויגע בבשר ובמצות ותעל האש מן הצור ותאכל את הבשר ואת המצות ומלאך יהוה הלך מעיניו׃

ベトナム語

bấy giờ, thiên sứ của Ðức giê-hô-va giơ đầu gậy ngài đương cầm nơi tay mình ra, đụng đến thịt và bánh nhỏ không men. lửa từ hòn đá bốc lên, thiêu hóa thịt và bánh nhỏ không men; đoạn, thiên sứ của Ðức giê-hô-va biến đi khỏi mắt người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

הנני שלח מלאכי ופנה דרך לפני ופתאם יבוא אל היכלו האדון אשר אתם מבקשים ומלאך הברית אשר אתם חפצים הנה בא אמר יהוה צבאות׃

ベトナム語

nầy, ta sai sứ giả ta, người sẽ dọn đường trước mặt ta; và chúa mà các ngươi tìm kiếm sẽ thình lình vào trong đền thờ ngài, tức là thiên sứ của sự giao ước mà các ngươi trông mong. nầy, ngài đến, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

אם שלוש שנים רעב ואם שלשה חדשים נספה מפני צריך וחרב אויבך למשגת ואם שלשת ימים חרב יהוה ודבר בארץ ומלאך יהוה משחית בכל גבול ישראל ועתה ראה מה אשיב את שלחי דבר׃

ベトナム語

hoặc ba năm đói kém, hoặc bị thua ba tháng tại trước mặt cừu địch ngươi, và phải gươm của kẻ thù nghịch phá hại, hay là bị ba ngày gươm của Ðức giê-hô-va, tức là ôn dịch ở trong xứ, có thiên sứ của Ðức giê-hô-va hủy diệt trong khắp bờ cõi của y-sơ-ra-ên. vậy bây giờ hãy định lấy điều nào tôi phải tâu lại cùng Ðấng đã sai tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,310,402 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK