プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
đi
ذهب
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
Đang đi
يتم التحريك
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
& lờ đi
& تجاهل
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ăn nó đi
كلها
最終更新: 1970-01-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
cấp mờ đi:
قوةالبهوت:
cạnh đi trước
leading edge
tiếng hin-đi
اللغة الهندية
đi xe tuyệt vời
ركوب العظيم
& lờ đi sự lựa chọn
تجاهل الاختيار
làm lại bước đi vừa xong
كرر النقلة الأخيرة التي تم التراجع عنها
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Đi tới Đánh dấu kế tiếp.
اذهب إلى العلامة التالية.
xa- đi- ni- aname
ساردينيةname
chuyển cái bỏ đi vào khe
انقل القمامة إلى خانة مدّخر
sáng lên khi & chuột đi qua
تحديد لوني عند مرور الفأرة
nhận gợi ý cho bước đi tiếp theo
تلقّي تلميحة لنقلتك التّالية
nên ta sẽ đánh đòn rồi tha đi.
فانا أؤدبه واطلقه.
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
lần đi qua giữa của việc in ra phủ
مرور أوسط لإخراج مغطّى
khớp hai lá bài đầu trên cái bỏ đi.
نظير البطاقتان العلويتان من المهملات
lần đi qua kết thúc của việc in ra phủ
مرور أخير لإخراج مغطّى
nước hồ chảy mất đi, sông cạn và khô:
قد تنفد المياه من البحرة والنهر ينشف ويجف