プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bản ngoại
النسخة الأجنبية
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
& ngoại hình
المظهر
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vùng ngoại ô
الضواحي
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 6
品質:
参照:
người ngoại quốc
بريبان
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngoại lệ lạ% 1
استثناء مجهول% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn lại ngoại tuyến
ابقَ غير متصلا
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu ở ngoại phạm vị:
لون خارج- عن- المدى:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết bị ngoại viname
الأجهزة الطرفيةname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
rời chế độ ngoại tuyến?
اترك وضع غير متصل ؟
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chế độ duyệt ngoại tuyến
نمط التصفح بدون & اتصال
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chế độ duyệt & ngoại tuyến
وضع التصفح بدون اتصال
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mô phỏng phim hồng ngoại trên ảnh chụp
قلّد تحت الحمراء الفلم إلى صورة
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
dân ngoại sẽ trông cậy danh người.
وعلى اسمه يكون رجاء الامم
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thay đổi địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm đã chọn.
غيّر عنوان إستثناء الوكيل المُحدد.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thêm địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm mới vào danh sách.
أضف عنوان استثناء وكيل إلى القائمة.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bổ sung mô phỏng mảng thuốc hồng ngoại cho digikamname
قلّد تحت أحمر ملحق لـname
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
gỡ bỏ mọi địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm khỏi danh sách.
أزل جميع عناوين إستثناء الوكيل من القائمة.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
gỡ bỏ địa chỉ ngoại lệ ủy nhiệm đã chọn ra danh sách.
أزل عنوان استثناء وكيل مُحدد من القائمة.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
trình dịch vụ nối hồng ngoại cho linux (lirc) comment
خادم lirc لكدىcomment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có người ngoại quốc nầy trở lại ngợi khen Ðức chúa trời ư!
ألم يوجد من يرجع ليعطي مجدا للّه غير هذا الغريب الجنس.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: