検索ワード: niên (ベトナム語 - アラビア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Arabic

情報

Vietnamese

niên

Arabic

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アラビア語

情報

ベトナム語

thái niên

アラビア語

نيان التايلاندية

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phong niên

アラビア語

ريح نيان

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện vạn niên

アラビア語

مقاطعة وانيان

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vừa thấy chàng, người ta bèn mời ba mươi gã thanh niên để kết bạn cùng chàng.

アラビア語

فلما رأوه احضروا ثلاثين من الاصحاب فكانوا معه.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì chúa làm cho tôi bị điều cay đắng, và khiến cho tôi gánh các tội ác phạm lúc thanh niên,

アラビア語

لانك كتبت عليّ أمورا مرّة وورثتني اثام صباي

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bèn thấy trong bọn kẻ ngu dốt, giữa vòng người thiếu niên, có một gã trai trẻ không trí hiểu,

アラビア語

فرايت بين الجهال لاحظت بين البنين غلاما عديم الفهم

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ấy là bịnh phung thâm niên trong da của thân người, thầy tế lễ sẽ định người là ô uế, không nên giam họ, vì đã bị ô uế rồi.

アラビア語

فهو برص مزمن في جلد جسده فيحكم الكاهن بنجاسته. لا يحجزه لانه نجس.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ngươi hãy bắt hoặc trong bầy chiên, hoặc trong bầy dê, chiên con đực hay là dê con đực, tuổi giáp niên, chẳng tì vít chi,

アラビア語

تكون لكم شاة صحيحة ذكرا ابن سنة. تأخذونه من الخرفان او من المواعز.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì dầu chúng nó được nuôi con cái, ta cũng cất lấy đi, đến nỗi không một người nam nào còn lại. thật, khi ta lìa bỏ chúng nó, thì kinh niên thay cho chúng nó!

アラビア語

وان ربّوا اولادهم اثكلهم اياهم حتى لا يكون انسان. ويل لهم ايضا متى انصرفت عنهم.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,822,368 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK