検索ワード: cương (ベトナム語 - イタリア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Italian

情報

Vietnamese

cương

Italian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

cương cứng

イタリア語

erezione

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỏ kim cương

イタリア語

miniera di diamanti

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng cương đau

イタリア語

priapismo

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hàng thứ nhì, ngọc phỉ túy, ngọc lam bửu và ngọc kim cương;

イタリア語

la seconda fila: un turchese, uno zaffìro e un berillo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơi trí tuệ nho nhỏ, giống với trò chơi kim cương (bejeweled)

イタリア語

piccolo gioco puzzle simile al famoso bejeweled

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta làm cho trán ngươi cứng như kim cương, cứng hơn đá lửa. Ðừng sợ và đừng run rẩy vì bộ mặt chúng nó, dầu chúng nó là nhà bạn nghịch mặc lòng!

イタリア語

come diamante, più dura della selce ho reso la tua fronte. non li temere, non impaurirti davanti a loro; sono una genìa di ribelli»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tội của giu-đa đã chép bằng bút sắt, bằng dùi kim cương; đã chạm trên bảng trong lòng chúng nó, và trên sừng những bàn thờ các ngươi.

イタリア語

il peccato di giuda è scritto con uno stilo di ferro, con una punta di diamante è inciso sulla tavola del loro cuore e sugli angoli dei loro altari

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tro sẽ hóa thành bụi khắp cả xứ Ê-díp-tô, và sanh nhiều ghẻ chốc cương mủ trên mình người và súc vật trong khắp cả xứ Ê-díp-tô.

イタリア語

essa diventerà un pulviscolo diffuso su tutto il paese d'egitto e produrrà, sugli uomini e sulle bestie, un'ulcera con pustole, in tutto il paese d'egitto»

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi vốn ở trong Ê-đen, là vườn của Ðức chúa trời. ngươi đã có đầy mình mọi thứ ngọc báu, là ngọc mã não, ngọc vàng lợt, ngọc kim cương, ngọc thủy thương, ngọc sắc biếc, ngọc bích, ngọc sắc chàm, ngọc sắc xanh, ngọc thông hành, cùng vàng nữa. nghề làm ra trống cơm ống sáo thuộc về ngươi; từ ngày ngươi mới được dựng nên đã sắm sẵn rồi.

イタリア語

in eden, giardino di dio, tu eri coperto d'ogni pietra preziosa: rubini, topazi, diamanti, crisòliti, ònici e diaspri, zaffìri, carbonchi e smeraldi; e d'oro era il lavoro dei tuoi castoni e delle tue legature, preparato nel giorno in cui fosti creato

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,660,448 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK