検索ワード: hòa tấu (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

hòa tấu

イタリア語

concertista

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa

イタリア語

repubblicano

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa séc

イタリア語

ceco

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ chế hòa khí

イタリア語

carburatore

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chủ nghĩa hòa bình

イタリア語

pacifismo

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa séc, slovakia

イタリア語

repubblica ceca, slovacchia

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyển đổi Độ bão hòa

イタリア語

sfumature di saturazione

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắc màu/ Độ bão hòa/ Độ nhạt

イタリア語

tonalità / saturazione / luminosità

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lâu lắm linh hồn tôi chung ở với kẻ ghét sự hòa bình.

イタリア語

troppo io ho dimorato con chi detesta la pace

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kìa, anh em ăn ở hòa thuận nhau thật tốt đẹp thay!

イタリア語

canto delle ascensioni. di davide. che i fratelli vivano insieme

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy chúng ta hãy tìm cách làm nên hòa thuận và làm gương sáng cho nhau.

イタリア語

diamoci dunque alle opere della pace e alla edificazione vicendevole

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vẽ chuỗi điểm dao động điều hòa được phóng đại. viết bởi ashton trey belew.

イタリア語

disegna catene sinusoidali di punti che vengono ingranditi. scritto da ashton trey belew; 2001.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vả, môi-se là người rất khiêm hòa hơn mọi người trên thế gian.

イタリア語

ora mosè era molto più mansueto di ogni uomo che è sulla terra

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thà một miếng bánh khô mà hòa thuận, còn hơn là nhà đầy thịt tế lễ lại cãi lộn nhau.

イタリア語

un tozzo di pane secco con tranquillità è meglio di una casa piena di banchetti festosi e di discordia

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quyền quản trị và sự sợ hãi thuộc về chúa: ngài khiến hòa bình trong các nơi cao của ngài.

イタリア語

v'è forse dominio e paura presso colui che mantiene la pace nell'alto dei cieli

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vô tình, khó hòa thuận, hay phao vu, không tiết độ, dữ tợn, thù người lành,

イタリア語

senza amore, sleali, maldicenti, intemperanti, intrattabili, nemici del bene

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thì hãy để của lễ trước bàn thờ, trở về giảng hòa với anh em trước đã; rồi hãy đến dâng của lễ.

イタリア語

lascia lì il tuo dono davanti all'altare e và prima a riconciliarti con il tuo fratello e poi torna ad offrire il tuo dono

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vả, Ðức chúa trời chẳng phải là chúa của sự loạn lạc, bèn là chúa sự hòa bình. hãy làm như trong cả hội thánh của các thánh đồ,

イタリア語

perché dio non è un dio di disordine, ma di pace

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, nước của giô-sa-phát được hòa bình, vì Ðức chúa trời người ban cho người sự an nghỉ bốn bên.

イタリア語

il regno di giòsafat fu tranquillo; dio gli aveva concesso la pace su tutte le frontiere

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nầy là bổn sao lại của bức biểu chúng gởi tấu vua aït-ta-xét-xe. các tôi tớ vua ở bên phía nầy sông, kính tấu vua a-ta-xét-xe.

イタリア語

questa è la copia della lettera che gli mandarono. - al re artaserse i tuoi servi, uomini della regione d'oltrefiume

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,773,072,275 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK