検索ワード: nắm xương (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

nắm xương

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

xương

インドネシア語

tulang

最終更新: 2014-02-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xương sống

インドネシア語

backbone

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hủy bỏ nắm giữ %s.

インドネシア語

membatalkan menahan %s.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đếm được các xương tôi. chúng nó xem và ngó chơn tôi;

インドネシア語

semua tulangku dapat kuhitung, musuh memandangi aku sebagai tontonan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự kinh khủng sợ hãi xông hãm tôi, khiến xương cốt tôi run rẩy.

インドネシア語

aku pun terkejut dan menggigil gentar; seluruh tubuhku bergundang, gemetar

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

da tôi thành đen và rơi ra khỏi mình, xương cốt tôi bị nóng cháy đi.

インドネシア語

kulitku menjadi hitam; tubuhku terbakar oleh demam

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như vậy, cuống rốn con sẽ được mạnh khỏe, và xương cốt con được mát mẻ.

インドネシア語

perbuatanmu itu akan menjadi seperti obat bagimu yang menyembuhkan badanmu dan menyegarkan batinmu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðến đỗi linh hồn tôi chọn sự ngột hơi, và chết hơn là còn sống nơi xương cốt nầy.

インドネシア語

sehingga aku lebih suka dicekik lalu mati daripada hidup dalam tubuh penuh derita ini

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khi tôi nín lặng, các xương cốt tôi tiêu-tàn, và tôi rên siết trọn ngày;

インドネシア語

selama aku tidak mengakui dosaku, aku merana karena mengaduh sepanjang hari

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hằng chậm nóng giận mới khuyên được lòng của quan trưởng; còn lưỡi mềm dịu bẻ gãy các xương.

インドネシア語

kesabaran disertai kata-kata yang ramah dapat meyakinkan orang yang berkuasa, dan menghancurkan semua perlawanan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

loài người nằm trên giường mình bị đau đớn sửa phạt, và xương cốt người hàng tranh chạm nhau mãi mãi,

インドネシア語

allah menegur orang dengan mendatangkan penyakit sehingga tubuhnya penuh rasa sakit

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðêm soi xương cốt tôi làm nó rời ra khỏi tôi, Ðau đớn vẫn cắn rỉa tôi, không ngưng nghỉ chút nào.

インドネシア語

pada waktu malam semua tulangku nyeri; rasa sakit yang menusuk tak kunjung berhenti

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

linh hồn tôi được no nê dường như ăn tủy xương và mỡ; miệng tôi sẽ lấy môi vui vẻ mà ngợi khen chúa.

インドネシア語

kupuji engkau dengan bersorak gembira, sebab engkau memuaskan jiwaku seperti dengan makanan lezat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tại đó tay chúa cũng sẽ dẫn dắt tôi, tay hữu chúa sẽ nắm giữ tôi.

インドネシア語

di sana pun engkau menolong aku; di sana juga tangan-mu membimbing aku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bấy giờ vua biến sắc mặt, các ý tưởng làm cho vua bối rối; các xương lưng rời khớp ra, và hai đầu gối chạm vào nhau.

インドネシア語

ia menjadi pucat pasi dan begitu ketakutan sehingga lututnya gemetaran

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi gặt không nắm đầy tay mình, kẻ bó không gom đầy ôm mình;

インドネシア語

tak ada yang menyabitnya, atau mengikatnya dalam berkas

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giê-hô-va Ðức chúa trời làm cho a-đam ngủ mê, bèn lấy một xương sường, rồi lấp thịt thế vào.

インドネシア語

lalu tuhan allah membuat manusia tidur nyenyak, dan selagi ia tidur, tuhan allah mengeluarkan salah satu rusuk dari tubuh manusia itu, lalu menutup bekasnya dengan daging

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi lấy một nắm của lễ chay kỷ niệm và xông trên bàn thờ; kế biểu người nữ uống nước đắng.

インドネシア語

lalu ia harus mengambil segenggam tepung sebagai tanda bahwa semua tepung itu sudah dipersembahkan, lalu membakarnya di atas mezbah. akhirnya air itu diminumkan kepada wanita itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

a-hi-gia bèn nắm áo mới người mặc trong mình mà xé ra làm mười miếng.

インドネシア語

lalu ahia melepaskan jubahnya, dan merobek-robeknya menjadi dua belas potong

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy nắm chắc điều khuyên dạy, chớ buông ra; khá gìn giữ nó, vì là sự sống của con.

インドネシア語

ingatlah selalu akan ajaran yang sudah kauterima daripadaku. jagalah itu baik-baik, sebab dengan ajaran itu hidupmu akan berhasil

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,407,178 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK