検索ワード: ngại ngùng (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

ngại ngùng

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

nhưng ta nói cùng các ngươi rằng: chớ ái ngại và chớ sợ sệt gì.

インドネシア語

tetapi saya berkata: jangan takut kepada orang-orang itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên khi các ngươi đã sai tìm, thì ta chẳng ngại gì mà đến đây. vậy ta hỏi vì việc chi mà các ngươi mời ta đến.

インドネシア語

itu sebabnya ketika tuan minta supaya saya datang, saya tidak berkeberatan datang. jadi sekarang saya ingin tahu mengapa tuan minta saya datang.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì bấy giờ là ngày sắm sửa về ngày sa-bát, mà sa-bát nầy là rất trọng thể, nên dân giu-đa ngại rằng những thây còn treo lại trên thập tự giá trong ngày sa-bát chăng, bèn xin phi-lát cho đánh gãy ống chơn những người đó và cất xuống.

インドネシア語

para penguasa yahudi tidak mau mayat orang-orang yang disalibkan itu tetap tergantung di kayu salib pada hari sabat, apalagi kali ini sabat itu hari raya yang khusus. karena hari waktu yesus disalibkan jatuh sebelum hari sabat itu, orang-orang yahudi minta izin kepada pilatus untuk mematahkan kaki orang-orang yang sudah disalibkan dan menurunkan mayat-mayat itu dari kayu salib

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,740,670,278 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK