検索ワード: ru hời (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

ru hời

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

a- ru- baname

インドネシア語

arubaname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

be- la- ru- xợ

インドネシア語

belarusia@ item spelling dictionary

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

be- la- ru- xợname

インドネシア語

belarusia (latin) name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người cũng bọc vàng cho hai chê-ru-bin.

インドネシア語

kedua patung kerub itu dilapisi dengan emas

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vua a-suê-ru bắt xứ và các cù lao của biển nộp thuế.

インドネシア語

raja ahasyweros mengadakan kerja paksa, bukan hanya pada rakyat di daerah-daerah pantai laut dalam kerajaannya, tetapi juga di daerah-daerah pedalaman

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài cỡi chê-ru-bin và bay, ngài liệng trên cánh của gió.

インドネシア語

ia terbang dengan mengendarai kerub; ia melayang di atas sayap angin

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguyện ru-bên sống, chớ thác, dẫu số người của nó sẽ ít đông.

インドネシア語

tentang suku ruben, musa berkata, "semoga suku ruben tak pernah binasa, biarpun orangnya sedikit saja.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

làm hai tượng chê-ru-bin bằng vàng đánh giát để nơi hai đầu nắp thi ân,

インドネシア語

dibuatnya juga dua kerub dari emas tempaan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên Ða-ni-ên cứ ở đó cho đến năm đầu đời vua si-ru.

インドネシア語

daniel tetap bertugas di istana sampai raja koresh dari persia menaklukkan babel

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

môn đồ thờ lạy ngài rồi trở về thành giê-ru-sa-lem, mừng rỡ lắm.

インドネシア語

mereka sujud menyembah dia, kemudian kembali ke yerusalem dengan hati yang gembira sekali

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì các chê-ru-bin giương cánh ra trên nơi để hòm, che thân trên hòm và các đòn khiêng.

インドネシア語

sayap patung-patung itu terbentang menutupi peti itu dan kayu-kayu pengusungnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giê-ru-sa-lem là cái thành Ðược cất vững bền, kết nhau tề-chỉnh.

インドネシア語

yerusalem yang dibangun sebagai kota tersusun rapi dan indah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ta sẽ ở đó, nó chẳng bị rủa sả nữa, nhưng giê-ru-sa-lem sẽ được ở yên ổn.

インドネシア語

orang-orang akan tinggal dengan aman di kota itu, tanpa ancaman kebinasaan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,773,649,195 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK