検索ワード: sáng giăng (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

sáng giăng

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

buổi sáng

インドネシア語

pagi

最終更新: 2013-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

màu viền tô sáng

インドネシア語

warna pinggir sorotan

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vua bèn sai người chém giăng trong ngục,

インドネシア語

ia menyuruh orang pergi ke penjara untuk memancung kepala yohanes

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

màu điền vùng tô sáng

インドネシア語

warna isian sorotan

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày mai, giăng lại ở đó với hai môn đồ mình;

インドネシア語

keesokan harinya yohanes ada di tempat itu lagi dengan dua pengikutnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thì lại thêm một điều ác nữa, là bắt giăng bỏ tù.

インドネシア語

tetapi herodes malah menambah kejahatan-kejahatannya dengan memasukkan yohanes ke dalam penjara

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoảng thời gian tô sáng

インドネシア語

durasi sorotan

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tô sáng các móc thanh cuộn

インドネシア語

sorot penanganan batang gulung

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và giăng có can vua rằng: vua không nên lấy vợ em mình.

インドネシア語

dan mengenai hal itu yohanes sudah berulang-ulang menegur herodes begini, "tidak boleh engkau kawin dengan istri saudaramu itu!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng bèn hỏi giăng rằng: vậy thì chúng tôi phải làm gì?

インドネシア語

"jadi, apa yang harus kami buat?" tanya orang-orang kepada yohanes

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngài chứa nước trong mây, và giăng ra các mây chớp nhoáng của ngài;

インドネシア語

mega dimuati-nya dengan air, dan awan bercahaya diterangi petir

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

màu và độ mờ đục của viền tô sáng.

インドネシア語

warna dan ketebalan pinggir sorotan.

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơ sở dữ liệu bằng sáng chế hoa kỳquery

インドネシア語

basis data paten asquery

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

màu và độ mờ đục của vùng điền tô sáng.

インドネシア語

warna dan ketebalan isian sorotan.

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðoạn, các môn đồ của giăng đến, lấy xác mà chôn, rồi đi báo tin cho Ðức chúa jêsus.

インドネシア語

setelah itu pengikut-pengikut yohanes datang mengambil jenazah yohanes dan menguburkannya. lalu mereka pergi dan memberitahukan hal itu kepada yesus

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: hãy về thuật lại cùng giăng những điều các ngươi nghe và thấy:

インドネシア語

yesus menjawab, "kembalilah kepada yohanes dan beritahukanlah apa yang kalian dengar dan lihat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giăng trả lời rằng: ví chẳng từ trên trời ban cho, thì không một người nào có thể lãnh chi được.

インドネシア語

yohanes menjawab, "manusia tidak dapat mempunyai apa-apa kalau tidak diberikan allah kepadanya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vả giăng mặc áo bằng lông lạc đà, buộc dây lưng bằng da; ăn, thì ăn những châu chấu và mật ong rừng.

インドネシア語

yohanes memakai pakaian dari bulu unta. ikat pinggangnya dari kulit, dan makanannya belalang dan madu hutan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, nàng bị mẹ xui giục, bèn tâu rằng: xin lấy cái đầu giăng báp-tít để trên mâm mà cho tôi đây.

インドネシア語

karena dihasut oleh ibunya, gadis itu berkata, "saya minta kepala yohanes pembaptis diberikan kepada saya sekarang ini juga di atas baki!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vừa ở nhà hội ra, chúa và môn đồ đi với gia-cơ và giăng vào nhà si-môn và anh-rê.

インドネシア語

yesus dan pengikut-pengikut-nya meninggalkan rumah ibadat itu, dan pergi ke rumah simon dan andreas. yakobus dan yohanes pergi juga bersama mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,889,305 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK