検索ワード: sơn lễ (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

sơn lễ

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

lễ cưới

インドネシア語

perkawinan

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sơn xcomment

インドネシア語

saat ini diputarcomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lễ chúa thánh thần hiện xuống

インドネシア語

pentakosta

最終更新: 2014-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các thầy tế lễ cả cáo ngài nhiều điều.

インドネシア語

imam-imam kepala mengemukakan banyak tuduhan terhadap yesus

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi thầy tế lễ đổ dầu vào bàn tay tả mình,

インドネシア語

imam harus menuangkan sedikit minyak ke telapak tangannya yang kir

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữa kỳ lễ, Ðức chúa jêsus lên đền thờ dạy dỗ.

インドネシア語

tengah-tengah perayaan, yesus masuk ke dalam rumah tuhan, lalu mulai mengajar

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bẻ ra từ miếng và chế dầu trên. Ấy là của lễ chay.

インドネシア語

roti yang dipersembahkan itu harus dibelah-belah, lalu dituangi minyak zaitun

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ đem huyết con bò tơ vào hội mạc,

インドネシア語

imam agung harus membawa sebagian dari darah binatang itu masuk ke dalam kemah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng hãy để bàn thờ về của lễ thiêu đằng trước cửa đền tạm;

インドネシア語

letakkan mezbah untuk kurban bakaran di depan pintu kemah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trái lại, những tế lễ đó chẳng qua là mỗi năm nhắc cho nhớ lại tội lỗi.

インドネシア語

tetapi nyatanya kurban-kurban yang dipersembahkan setiap tahun itu justru memperingatkan orang akan dosa-dosa mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

luôn một con dê đực làm của lễ chuộc tội, đặng làm lễ chuộc tội cho các ngươi.

インドネシア語

persembahkanlah juga seekor kambing jantan untuk kurban pengampunan dosa. dengan cara itu kamu melakukan upacara penghapusan dosa umat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng tôi sẽ ở lại thành Ê-phê-sô cho đến lễ ngũ tuần,

インドネシア語

sementara itu saya akan tinggal di kota ini, di efesus, sampai hari pentakosta

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nầy là lễ vật các ngươi sẽ nhận lấy của họ: vàng, bạc, và đồng;

インドネシア語

berupa: emas, perak dan perunggu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hết thảy hội chúng y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua.

インドネシア語

seluruh umat israel harus merayakan pesta itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày mười bốn tháng giêng, phải giữ lễ vượt-qua cho Ðức giê-hô-va.

インドネシア語

pada tanggal empat belas bulan satu, adalah hari paskah bagi tuhan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, người đem dâng lễ cống cho Éc-lôn, vua mô-áp, là một người rất mập.

インドネシア語

lalu pergi menyerahkan upeti dari umat israel kepada raja eglon. raja itu sangat gemuk

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ phụ chúng tôi cũng cúng thờ ba-anh-phê-rô, aên của lễ cúng kẻ chết;

インドネシア語

kemudian di peor mereka menyembah baal, dan makan persembahan untuk dewa-dewa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con nai đực, con hoàng dương, con hươu đực, con dê rừng, con sơn dương, con bò rừng, và con linh dương.

インドネシア語

rusa, domba hutan, kambing hutan, kijan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,834,326 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK