検索ワード: tổ (ベトナム語 - インドネシア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

tổ chức

インドネシア語

organisasi

最終更新: 2014-10-16
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ hợp phím

インドネシア語

kombinasi tombol

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dấu phân cách tổ hợp

インドネシア語

tanda, menggabungkan spasi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

danh sách tổ hợp phím mới

インドネシア語

senarai pengikat kunci baru

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cấu hình các tổ hợp phímname

インドネシア語

konfigurasi pengikat tombolname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sửa danh sách tổ hợp phím đã chọn

インドネシア語

sunting senarai pengikat tombol terpilih

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như ngài đã phán cùng tổ phụ chúng ta vậy.

インドネシア語

tuhan tidak lupa janji-nya, ia bermurah hati kepada abraham dan keturunannya sampai selamanya.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đặt quân bài trên hoạt cảnh để tổ chức sắp bài xì

インドネシア語

tempatkan kartu pada tableau untuk membentuk pegangan kartu poker

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tạo một danh sách tổ hợp phím mới dựa vào những tổ hợp đã chọn

インドネシア語

buat sebuah senarai pengikat tombol baru yang berbasis pada pengikat terpilih

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy thì hãy làm cho đầy dẫy cái lường của tổ phụ các ngươi!

インドネシア語

kalau begitu, teruskanlah dan selesaikan dosa-dosa yang sudah dimulai oleh nenek moyangmu itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ phụ chúng tôi khinh bỉ xứ tốt đẹp, không tin lời của chúa,

インドネシア語

kemudian mereka menolak negeri yang indah itu karena tak percaya kepada janji allah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trình quản lý cửa sổ dựa vào 9wm, cải tiến với màn hình ảo, tổ hợp phímname

インドネシア語

sebuah manajer jendela berbasis 9wm, ditingkatkan dengan layar virtual dan pengikat papan ketikname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mà chúng ta đã nghe biết, và tổ phụ chúng ta đã thuật lại cho chúng ta.

インドネシア語

hal-hal yang kami dengar dan kami terima, yang dikisahkan oleh nenek moyang kami

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khốn cho các ngươi, vì các ngươi xây mồ mả các đấng tiên tri mà tổ phụ mình đã giết!

インドネシア語

celakalah kalian! kalian membangun makam untuk nabi-nabi, yang justru dibunuh oleh nenek moyangmu sendiri

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng trở lòng, ở bất trung như các tổ phụ mình: chúng nó sịa như cây cung sai lệch.

インドネシア語

mereka berkhianat seperti leluhur mereka, dan tak dapat dipercaya seperti busur yang bengkok

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sem, tổ phụ của họ hê-be và anh cả của gia-phết, cũng có sanh con trai.

インドネシア語

sem, abang yafet, adalah leluhur semua bangsa ibrani

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hành động này chạy trình bàn giao tiếp konsole, bằng cách bấm tổ hợp phím ctrl+alt+t. name

インドネシア語

aksi ini menjalankan konsole, setelah menekan ctrl+alt+t. name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va, theo trọn gương của các tổ phụ mình đã làm.

インドネシア語

yoahas berdosa kepada tuhan seperti leluhurnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người giàu nói rằng: tổ tôi ơi! vậy thì xin sai la-xa-rơ đến nhà cha tôi,

インドネシア語

'kalau begitu, pak,' kata orang kaya itu, 'saya minta dengan sangat bapak mengutus lazarus ke rumah ayah saya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con trai của bê-ri-a là hê-be và manh-ki-ên; manh-ki-ên là tổ phụ của biếc-xa-vít.

インドネシア語

beria mempunyai dua anak laki-laki, yaitu heber dan malkiel pendiri kota birzait

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,941,749,722 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK