検索ワード: thuyết (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

thuyết

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

thuyết

インドネシア語

teori

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thuyết phát sinh sinh vật

インドネシア語

biogenesis

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hỡi con, hãy chăm chỉ về các lời ta, khá nghiêng tai nghe những bài giảng thuyết ta.

インドネシア語

perhatikanlah kata-kataku, anakku! dengarkan nasihat-nasihatku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng vậy, hỡi gióp, xin hãy nghe các diễn thuyết tôi. khá lắng tai nghe các lời nói tôi.

インドネシア語

sekarang, hai ayub, dengarkanlah dengan teliti kata-kata yang hendak kusampaikan ini

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khi Ðấng toàn năng tản lạc các vua tại đó, thì xứ trở nên trắng như lúc mưa thuyết tại sanh-môn.

インドネシア語

ketika yang mahakuasa menyerakkan raja-raja di sana, turunlah salju dari gunung salmon

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lời nói và sự giảng của tôi chẳng phải bằng bài diễn thuyết khéo léo của sự khôn ngoan, nhưng tại sự tỏ ra thánh linh và quyền phép;

インドネシア語

berita yang saya sampaikan kepadamu tidak saya sampaikan dengan kata-kata yang memikat menurut kebijaksanaan manusia. saya menyampaikan itu dengan cara yang membuktikan bahwa roh allah berkuasa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta hãy nghe lời kết của lý thuyết nầy: khá kính sợ Ðức chúa trời và giữ các điều răn ngài; ấy là trọn phận sự của ngươi.

インドネシア語

sesudah semuanya kupertimbangkan, inilah kesimpulan yang kudapatkan. takutlah kepada allah dan taatilah segala perintah-nya, sebab hanya untuk itulah manusia diciptakan-nya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sau đó năm ngày, có thầy cả thượng phẩm là a-na-nia đến, với vài người trưởng lão cùng một nhà diễn thuyết kia tên là tẹt-tu-lu, trình đơn kiện phao-lô trước mặt quan tổng đốc.

インドネシア語

lima hari kemudian, imam agung ananias dan pemimpin-pemimpin yahudi pergi ke kaisarea bersama seorang pengacara yang bernama tertulus. mereka menghadap gubernur feliks dan mengemukakan pengaduan mereka terhadap paulus

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,772,723,614 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK