プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ðôi má mình đẹp với đồ trang sức; cổ mình xinh với hột trân châu.
pipimu molek di tengah perhiasan, lehermu indah dengan kalung permata
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hỡi bạn ta, mình vốn xinh đẹp mọi bề, nơi mình chẳng có tì vít gì cả.
engkau cantik sekali, manisku, tiada cacat padamu
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mười ngày ấy qua rồi, thấy mặt họ lại có vẻ xinh tươi đầy đặn hơn mọi kẻ trai trẻ khác đã ăn đồ ngon vua ăn.
setelah waktu itu habis, mereka kelihatan lebih sehat dan kuat daripada semua pemuda yang telah mendapat makanan dari meja raja
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nó là xinh tốt bởi thân nó cao, bởi tược nó dài; vì rễ nó đâm trong chỗ nhiều nước.
pohon itu indah untuk dipandang; batangnya lurus, dahannya panjang. akarnya menembus jauh ke bawah mencapai sumber air di dalam tanah
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
xinh ba, con đòi của lê-a, sanh một con trai thứ nhì cho gia-cốp;
zilpa melahirkan seorang anak laki-laki lagi
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hỡi công chúa, chơn nàng mang giày, xinh đẹp biết bao! vòng vế nàng khác nào một trân châu, công việc của tay thợ khéo làm.
o, gadis yang anggun, manis benar kakimu dengan sandal itu. lengkung pahamu seperti perhiasan, karya seorang seniman
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
bay ăn trong vườn cỏ xinh tốt, mà lại lấy chơn giày đạp những cỏ còn lại; đã uống những nước trong, lại lấy chơn vậy đục nước còn thừa; bay há chẳng coi sự đó là việc nhỏ mọn sao?
di antara kamu ada yang tidak puas hanya dengan menghabiskan rumput yang paling baik, tetapi juga menginjak-injak rumput yang tak mereka makan! mereka minum air yang jernih lalu mengeruhkan air yang tak mereka minum
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。