プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kiểu cháu
subsubtipo
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cháu xin lỗi.
mi pardonpetas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu cám ơn bà.
dankon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu nói gì thế?
kion vi devas diri?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cháu muốn lên trên.
ne, tio ne okazos.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cháu gái ông sao?
nepino?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu đã đạp chết nó.
mort-tretita!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu còn muốn đi chứ?
Ĉu ankoraŭ interesita? jes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cháu muốn được làm việc.
mi volas labori ĉi tie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chuyện gì vậy cháu?
Ĉiele, kio okazas ĉi tie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu hãy chờ một lát nữa.
iomete plu atendu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng-nhưng, cháu...
em... em...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cháu hãy nhớ kỹ nó nhé.
zorgu bone pri ĝi, estas via nomo
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu chưa bao giờ cảm ơn ta.
vi neniam dankis min!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu muốn rời khỏi đây, thưa ông.
de kie vi estas?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu muốn được làm việc, thưa bà!
mi volas labori ĉi tie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố mẹ cháu không có ở đây.
miaj gepatroj ne ĉeestas
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu không cần đâu, cám ơn ông.
mi ĝin ne volas, mi bezonas nenion
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu bé, cháu đừng sờ vào gương!
infano, ne tuŝu la spegulon!
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
- không, cháu chỉ cần một thẻ thôi.
nur unu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: