検索ワード: tháng tư (ベトナム語 - クロアチア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

クロアチア語

情報

ベトナム語

tháng tư

クロアチア語

travanj

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thÁng

クロアチア語

mjesec

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng bảy

クロアチア語

srpanj

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng & này

クロアチア語

& trenutni mjesec

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

クロアチア語

osobni

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng mười hai

クロアチア語

prosinac

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tư bản

クロアチア語

kapital

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ba tư cũ

クロアチア語

staro- perzijski

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng baof aban short

クロアチア語

od mehof aban short

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dùng dạng ngắn của tên tháng

クロアチア語

koristi skraćeni oblik imena mjeseca

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng bacoptic month 10 - longnamepossessive

クロアチア語

od pashonsacoptic month 10 - longnamepossessive

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng baindian national month 11 - longnamepossessive

クロアチア語

od paushaindian national month 11 - longnamepossessive

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngày mồng chín tháng tư, có sự đói kém lớn trong thành, dân sự không có bánh.

クロアチア語

devetoga dana èetvrtoga mjeseca, kad je u gradu zavladala takva glad da priprosti puk nije imao ni kruha,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

năm thứ mười một về đời sê-đê-kia, tháng tư, ngày mồng chín, thành bị vỡ.

クロアチア語

jedanaeste godine kralja sidkije, èetvrtoga mjeseca, dana devetoga u mjesecu, provališe u grad.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chạy với tư cách người dùng khác

クロアチア語

pokreni kao neki drugi korisnik

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình học - một phần tư hình trònstencils

クロアチア語

stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chính sách bảo vệ quyền riêng tư

クロアチア語

pravila privatnosti

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trình quản lý hoạt động quyền riêng tư

クロアチア語

upravitelj aktivnosti i privatnosti

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

năm thứ tư, năm tháng xíp, cái nền của đền thờ Ðức giê-hô-va đã đặt;

クロアチア語

temelji su hramu jahvinu bili položeni èetvrte godine, mjeseca ziva;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.

クロアチア語

èetvrtog nohu i petog rafu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,744,092,705 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK