検索ワード: chứng cuồng dâm (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

chứng cuồng dâm

スペイン語

satiriasis

最終更新: 2012-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuồng dâm.

スペイン語

sodomía.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứng cuồng tự do.

スペイン語

histeria liberal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

với tôi, chứng cuồng dâm là sự nhẫn tâm.

スペイン語

para mí, la ninfomanía era no sentir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn cũng mắc chứng cuồng đốt nhà.

スペイン語

también era un pirómano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông đẩy hắn vào hội chứng cuồng sát.

スペイン語

se le estaban azotando en un frenesí asesino.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai cũng thích kẻ sát nhân cuồng dâm.

スペイン語

a todos les gusta un buen homicidio sexual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đéo phải "cuồng dâm" nhé, thằng đần.

スペイン語

no es "incontinental", idiota.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

không phải vấn đề của susan hay chứng cuồng dâm... mà vì anh thiếu cây xanh quá.

スペイン語

pero ese último hombre, el sr. warthur, tenía más o menos 80 años.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô có thể liên hệ nó với với câu chuyện về cuồng dâm.

スペイン語

se relacionaría elegantemente con tu relato sobre ninfomanía.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đúng vậy. khi mà anh bị kích thích lên, anh biến thành kẻ cuồng dâm đấy.

スペイン語

- sí lo es pero te convierte en el capitán caliente.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khỉ thật! nếu hợp đồng dính nước tiểu, họ sẽ nghĩ hắn bị cuồng dâm và vứt nó đấy!

スペイン語

¡si hay orina en la póliza, la bloquean por incontinental!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đứa người mễ, một đứa cuồng dâm, và một đứa thiểu năng không đi xa trong cơn bão này được đâu.

スペイン語

la mexicana, una pervertida sexual y una cabeza de chorlito, no irán muy lejos en esta tormenta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông thường, người cuồng dâm được coi là... một người không thể thấy thỏa mãn... và do đó quan hệ tình dục với rất nhiều người khác nhau.

スペイン語

normalmente, una ninfómana es vista y se cree que por eso tiene sexo con muchas personas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đấy là mùa hè trung học thứ 3 của ta, năm 1969, ...ta và bạn ta đã đi du lịch tới amsterdam, ...nơi mà chúng ta đã gia nhập hội cuồng dâm hà lan.

スペイン語

acuÉstate sobre nosotros fue el verano de mi primer año, 1969 y mis colegas y yo hicimos un viaje a Ámsterdam donde conocimos a una ninfómanas holandesas que no estaban mal y estaban dispuestas a darnos sus cuerpos por unos discos de jimi hendrix.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,770,590,272 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK