検索ワード: giông (ベトナム語 - スペイン語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Spanish

情報

Vietnamese

giông

Spanish

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

một con giông?

スペイン語

¿por qué pensás que lo es?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kỳ giông mexico

スペイン語

ambystoma mexicanum

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giông bão đang đến.

スペイン語

- ya viene la tormenta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơn giông tố đang đến

スペイン語

se acerca una tormenta muy dura.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ là do cơn giông.

スペイン語

es justo la tormenta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thịt... sa giông... nướng!

スペイン語

asado... ¡dámelo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 cơn giông tố thực sự

スペイン語

una tormenta realmente mala.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đây không phải là giông

スペイン語

no hay iguanas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chẳng giống giông chút nào.

スペイン語

no hay iguanas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta đã qua giông bão!

スペイン語

hemos capeado el temporal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- và đây là từ loài kỳ giông.

スペイン語

y éste es de la salamandra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sấm sét chỉ có trong giông bão.

スペイン語

los rayos son consecuencias de las tormentas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình như cơn giông đã hết, các bạn.

スペイン語

parece que la tormenta ha amainado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một trận giông bão, như ngươi nói?

スペイン語

¿un diluvio, dices?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cơn giông bão không thể ngăn chặn được.

スペイン語

la tormenta no se puede detener.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"có một cơn giông trên bầu trời cuba",

スペイン語

"hay un huracán en cuba",

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cái quái gì thế? mấy con giông chết tiệt.

スペイン語

una maldita iguana.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thì, cổ đã biến tôi thành một con giông.

スペイン語

pero tiene una verruga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu tôi cho cô con sa giông nướng này thì sao?

スペイン語

toma esto, entonces. un tritón asado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể thấy cả một ngọn núi trong cơn giông này.

スペイン語

con la tormenta que hay, no se vería ni una montaña.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,260,586 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK