検索ワード: mận (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

mận...

スペイン語

es una...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mận gai

スペイン語

endrino

最終更新: 2012-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoa mận!

スペイン語

¡flor de ciruela!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mận châu Âu

スペイン語

amaceno

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

màu mận chín.

スペイン語

bordeaux por el negocio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phân chi mận

スペイン語

ciruela

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mận ngon lắm ngon.

スペイン語

es una ciruela muy...cirueia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

màu mận chín à?

スペイン語

bordeaux.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoa mận làm chứng.

スペイン語

deje que los retoños del ciruelo sean nuestros testigos

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như những trái mận khô!

スペイン語

¡como la mermelada de ciruela!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- quả lựu, quả nho, quả mận.

スペイン語

pomelo, uva, mandarina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà, bà uống nước mận ép đi.

スペイン語

¡me voy a tomar tu jugo de ciruelas!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng chim hót trong bụi mận gai

スペイン語

thornbird

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiếng chim hót trong bụi mận gainame

スペイン語

pájaro espinoname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy thử mận hay thứ gì đó tự nhiên Đào

スペイン語

prueba ciruelas pasas, algo natural.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dưới tán mận tuyết phủ, chung quỳ gặp tuyết nhi.

スペイン語

bajo el árbol de ciruelo cubierto de nieve, zhong kui conoce a little snow

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nè, anh ăn mặc giống như một người đi hái mận vậy.

スペイン語

vas vestido como un californiano.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Ăn mận trả đào", có phải không, cha xứ?

スペイン語

"no hagas lo mismo a los otros" ¿no es así, abad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

merlin, thằng ngu này, lại xỉn rượu gin mận gai nữa chứ gì?

スペイン語

merlín, idiota ¿has estado bebiendo el licor de endrinas otra vez?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái này, anh thân yêu, là sốt phô mai cùng với mứt bông cải xanh và mận khô.

スペイン語

eso, querido hermano, es una fondue acompañada por compota de brócoli - y ciruelas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,748,260,376 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK