検索ワード: mendel (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

- mendel!

スペイン語

¡mendel!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

di truyền mendel

スペイン語

mendelismo

最終更新: 2012-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xin chào, ông mendel.

スペイン語

buenas noches, sr. mendel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tôi gặp ông mendel.

スペイン語

james bond ha regresado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông có hài lòng không, ông mendel?

スペイン語

¿estaba todo a su gusto, sr. mendel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là con trai ông chủ hãng công nghiệp mendel.

スペイン語

era el hijo del dueño de las industrias mendel...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin lỗi, đây có phải là lâu đài của nhà mendel không?

スペイン語

disculpe, ¿esta no es la villa mendel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xin chào Ông mendel? tôi có chút khó khăn khi truy cập tài khoản.

スペイン語

hola.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông mendel đây đại diện cho ngân hàng basel. kính thưa quý vị, ai trong quý vị cũng đã đặt 10 triệu đô.

スペイン語

les recordaré que lo representa los hombres de negocio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,669,654 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK