検索ワード: nhiếp ảnh (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

nhiếp ảnh

スペイン語

fotográfico

最終更新: 2012-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhiếp ảnh gia.

スペイン語

un fotógrafo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là nhiếp ảnh.

スペイン語

esa es una fotografía.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhiếp ảnh của anh?

スペイン語

¿fotografiar?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thích nhiếp ảnh.

スペイン語

me encanta la fotografía.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người nhiếp ảnh gia!

スペイン語

la fotógrafa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi là nhiếp ảnh gia.

スペイン語

- soy fotógrafo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lucy là một nhiếp ảnh gia.

スペイン語

lucy era fotógrafa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty nhiếp Ảnh haloid?

スペイン語

¿compañía fotográfica haloid?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ông nhiếp ảnh gia ấy à?

スペイン語

- ¿quién, el artista?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu định vào ngành nhiếp ảnh.

スペイン語

busco algo relacionado con la fotografía.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lucas guerrette, nhiếp ảnh gia.

スペイン語

lucas guerrette operador de cámara

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phải, nhiếp ảnh gia phim trường.

スペイン語

- sí, fotógrafo del set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn là nhà nhiếp ảnh ngoài kia.

スペイン語

Él será el fotógrafo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giám đốc nhiếp ảnh -- dayan galtkulov

スペイン語

written by denis karyshev, vadim shmelev

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh ta là 1 nhiếp ảnh tốt lắm.

スペイン語

moda y pasaportes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh không phải là một nhiếp ảnh gia.

スペイン語

no soy fotógrafo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vỏ bọc là một nhiếp ảnh gia thời trang.

スペイン語

su tapadera era ser fotógrafo de moda.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, chồng tôi mới là nhiếp ảnh gia.

スペイン語

no, es mi marido.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy thực sự là một nhiếp ảnh gia giỏi đấy.

スペイン語

- sí. es muy buen fotógrafo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,733,037,766 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK