プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
nhiếp ảnh
fotográfico
最終更新: 2012-08-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
nhiếp ảnh gia.
un fotógrafo.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Đó là nhiếp ảnh.
esa es una fotografía.
nhiếp ảnh của anh?
¿fotografiar?
tôi thích nhiếp ảnh.
me encanta la fotografía.
người nhiếp ảnh gia!
la fotógrafa.
- tôi là nhiếp ảnh gia.
- soy fotógrafo.
lucy là một nhiếp ảnh gia.
lucy era fotógrafa.
công ty nhiếp Ảnh haloid?
¿compañía fotográfica haloid?
- Ông nhiếp ảnh gia ấy à?
- ¿quién, el artista?
cháu định vào ngành nhiếp ảnh.
busco algo relacionado con la fotografía.
lucas guerrette, nhiếp ảnh gia.
lucas guerrette operador de cámara
- phải, nhiếp ảnh gia phim trường.
- sí, fotógrafo del set.
hắn là nhà nhiếp ảnh ngoài kia.
Él será el fotógrafo.
giám đốc nhiếp ảnh -- dayan galtkulov
written by denis karyshev, vadim shmelev
- anh ta là 1 nhiếp ảnh tốt lắm.
moda y pasaportes.
anh không phải là một nhiếp ảnh gia.
no soy fotógrafo.
vỏ bọc là một nhiếp ảnh gia thời trang.
su tapadera era ser fotógrafo de moda.
không, chồng tôi mới là nhiếp ảnh gia.
no, es mi marido.
anh ấy thực sự là một nhiếp ảnh gia giỏi đấy.
- sí. es muy buen fotógrafo.