検索ワード: hướng tây (ベトナム語 - セルビア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

セルビア語

情報

ベトナム語

hướng tây

セルビア語

запад

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hướng tây bắc

セルビア語

kreni prema sjeverozapadu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

về hướng tây.

セルビア語

na zapad!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hướng tây, lisbon.

セルビア語

zapad, lisbon.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tôi nghĩ là hướng tây

セルビア語

neka te anđeli vode....

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hướng mới: 275 độ tây.

セルビア語

novi smer, 275 stepeni zapadno.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một đội vòng qua hướng tây

セルビア語

Želim jedan tim da opkoli zapadnu stranu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh ấy ở hướng tây bắc .

セルビア語

-on je na severo-zapadu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hướng tây, hạ sĩ smith.

セルビア語

- sa zapada, redove smit.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có người đến từ hướng tây

セルビア語

bio jednom jahač za zapada...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng đi về hướng tây nam.

セルビア語

otišli su na severozapad!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không, viềrvillề ở hướng tây.

セルビア語

ne, ne, vierville je zapadno od nas.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

3 giờ đi xe từ hướng tây nam.

セルビア語

Три сата југозападно од Ерфуда.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bác nghĩ mình nên đổi hướng sang tây nam.

セルビア語

predlažem da promijenimo naš kurs i krenemo prema jugozapadu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng ta có đi hướng tây không?

セルビア語

dakle... da li trebam ići na zapad?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi có thế bao hướng tây-bắc từ đây.

セルビア語

u redu. ja mogu pokriti 9 do 12 odavde.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- kadir ở hướng tây, qua dãy núi kia.

セルビア語

kadir je na zapadu,iza planine.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô ta đang đi về hướng tây, tới leadwell.

セルビア語

ide zapadno od leadwellove.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy mặt trời phải ở hướng tây. vậy thì sao?

セルビア語

Što znači da je sunce bilo na zapadu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1-b11đây, nghi phạm đang chạy về hướng tây.

セルビア語

ldite na istok za presretanje.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,737,996,930 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK