プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chọn hình ảnh
เลือกรูปภาพ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
còn gì khác?
- ฉันไม่ไล่ใครทั้งนั้น
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bolt, hình ảnh!
รูปโบลท์งั้นเร๊อะ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
cấu hình máy ảnh
การปรับแต่งค่ากล้อง
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có hình ảnh rồi.
เราเห็นแล้วครับ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
còn đây là hình ảnh được lắp ghép lại.
นี่คือภาพที่ประกอบร่างแล้ว
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- gợi ý hình ảnh?
-ใช่ เหมือนหมอต้องมีใบสั่งยา
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chờ xem những hình ảnh khác trên sách nhé.
ไว้วันหลังจะเอาหนังสือเล่มอื่นมาโชว์
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
fox, tôi cần hình ảnh.
ฟอกซ์ ฉันอยากได้ภาพ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- còn bức ảnh thì sao?
- แล้วเรื่องรูปหล่ะ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
màn hình đã được chụp ảnh.
จับภาพหน้าจอเรียบร้อยแล้ว
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có lỗi ghi hình ảnh:% 1
เกิดข้อผิดพลาดในการบันทึกรูปภาพ:% 1
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
lưu hình ảnh vào một tập tin
บันทึกภาพเป็นแฟ้มภาพ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
- hình ảnh gì sẽ trở lại ?
- เเล้วมันมาอยู่ได้ไงเนี้ย
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
anh có tín hiệu hình ảnh chưa?
คุณได้รับสัญญาณภาพไหม?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
hình ảnh không tốt đối với tôi.
ภาพที่ไม่ดีกับฉัน.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có hình ảnh không?
ดึงภาพออกมาได้มั้ย?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chúng chỉ là hình ảnh phản chiếu.
มันเป็นภาพสะท้อน
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
còn ai khác thấy những tấm hình này chưa?
มีใครเคยเห็นภาพพวกนี้จริง ๆ บ้างมั้ย
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
chụp Ảnh màn hình
ระดับสีเทา
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: