検索ワード: thép (ベトナム語 - タイ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

タイ語

情報

ベトナム語

thép

タイ語

çelik

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thép ấn

タイ語

ตรารีดลงเสื้อ

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sắt thép dởm!

タイ語

เสียโลหะ!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xanh thép nhạt1color

タイ語

color

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

màu thép đẹp đấy.

タイ語

เหล็กเนื้องามดีแท้

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thép gì thế này?

タイ語

เป็นโลหะแบบไหนกันนี่?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 dây thép rập sách

タイ語

เย็บ 1 ตัว

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và cả thép tốt nữa.

タイ語

- กับดาบ

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cánh tay làm bằng thép!

タイ語

มีมือเป็นดั่งเหล็ก

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên dưới một bầu trời thép

タイ語

beneath a steel sky

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 dây thép rập sách, chéo

タイ語

เย็บกระดาษ 1 ตัว, เฉียง

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thép các-bon, dài 15 cm.

タイ語

ยาว 6 นิ้วเสียบกับแท่งเหล็ก

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 dây thép rập sách, song song

タイ語

เย็บกระดาษ 1 ตัว, ขนาน

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không, tất cả đều bằng thép.

タイ語

ไม่ มันเป็นเหล็กทั้งหมด

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đủ thép để rèn ra 2 thanh.

タイ語

เกินพอสำหรับดาบ 2 เล่ม

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khi tao đập vào thép, nó hát lên.

タイ語

ยามใด ที่ข้าตีโดนทั่ง เกิดเสียงร้อง

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

móng vuốt thép rực cháy giữa đêm âm u.

タイ語

กรงเล็บที่ดูราวเหล็กกล้าสีมะเมื่อม ส่งประกายในคืนมืดมิด

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kim loại đập vào kim loại, thép đấu thép.

タイ語

โลหะปะทะโลหะ เหล็กเข้าฟาดฟันกับเหล็ก

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khung thép lồng trên các tường đá cũ.

タイ語

เนƒเธŠเนˆ เธ„เธ“เธฐเธ›เธฃเธฐเธ˜เธฒเธ™เธฒเธ˜เธดเธšเธ”เธตเธญเธขเธนเนˆเนƒเธ™เธšเธฑเธ‡เน€เธเธญเธฃเนŒ เน€เธ‚เธฒเธ–เธนเธเธˆเธฑเธšเน€เธ›เน‡เธ™เธ•เธฑเธงเธ›

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh chưa từng nói nó là két sắt làm bằng thép.

タイ語

นายไม่เห็นบอกว่าเป็นเซฟจริงทำด้วยเหล็ก

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,773,608,941 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK