検索ワード: thứ năm (ベトナム語 - タイ語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

タイ語

情報

ベトナム語

thứ năm

タイ語

perşembe

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

năm

タイ語

ปี

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

năm.

タイ語

ห้า

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cửa sổ thứ năm.

タイ語

บานที่ 5

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có thể là thứ năm.

タイ語

ประมาณสุดสัปดาห์นี้ เอ่อ ประมาณวันพฤหัส - [panting]

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đây là phiên bản thứ năm.

タイ語

นี่คือการทำซ้ำที่ห้า

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người anh em họ thứ năm?

タイ語

ระหว่างคาวบอยกับคนขับแท็กซี่ ลูกพี่ลูกน้องลำดับห้า? (มีทวดทวดทวดของทวดคนเดียวกัน)

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhìn nè, ngày mai, rồi thứ năm,

タイ語

นี่พรุ่งนี้ แล้วก็พฤหัส

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ năm tới anh có rỗi không?

タイ語

อังคารหน้าว่างรึเปล่า

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi thứ đã thay đổi kể từ năm 1973.

タイ語

- ยังไม่ต้องจ่ายก็ได้ครับ ผมรู้ว่าคุณไม่เบี้ยว

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mỗi tối thứ năm, nhà hàng tôm hùm Đỏ.

タイ語

ผู้ชายทุกคนจ้องฉันตอนเดินเข้าไป

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có nhiều thứ đã thay đổi sau 50 năm.

タイ語

ทุกอย่างเปลี่ยนไป ตั้ง 50 ปี

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-bố cháu vẫn ăn nó... -vào mỗi thứ năm.

タイ語

พ่อเธอยังสั่งทานอยู่ประจำเลย ทุกวันพฤหัส

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con đã học được vài thứ trong mấy năm gần đây.

タイ語

ก็เก็บประสบการณ์เพิ่มบ้างสิ

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- thứ năm. - nhưng hôm nay anh ấy đã về?

タイ語

วันพฤหัส \ แต่เขาอยู่ที่นี่

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.

タイ語

โนฮาห์คนที่สี่ ราฟาคนที่ห้

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

loại thuốc thần dược thứ máu hàng nghìn năm tuổi của tôi.

タイ語

ยาวิเศษ เลือดอายุ 1000 ปีของฉันเอง

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cẩn thận. anh đang phá hỏng những thứ cả ngàn năm tuổi đấy.

タイ語

ระมัดระวัง อย่าคิดว่านายจะทำลายสิ่งที่มีมานับพันปีพินาศได้ พัน ปี

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

6 tháng ở tầng thứ hai, và ở tầng thứ ba ... là 10 năm.

タイ語

ระดับ 2 หกเดือน ระดับ 3 ... ... 10 ปี

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

allie vào năm thứ 3 đại học.

タイ語

อัลลีย์ คงจะเรียนอยู่ปีสามแล้ว

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,734,029,885 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK