プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
thứ năm
perşembe
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
năm
ปี
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
năm.
ห้า
最終更新: 2016-10-29 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
cửa sổ thứ năm.
บานที่ 5
最終更新: 2016-10-29 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
có thể là thứ năm.
ประมาณสุดสัปดาห์นี้ เอ่อ ประมาณวันพฤหัส - [panting]
Đây là phiên bản thứ năm.
นี่คือการทำซ้ำที่ห้า
người anh em họ thứ năm?
ระหว่างคาวบอยกับคนขับแท็กซี่ ลูกพี่ลูกน้องลำดับห้า? (มีทวดทวดทวดของทวดคนเดียวกัน)
nhìn nè, ngày mai, rồi thứ năm,
นี่พรุ่งนี้ แล้วก็พฤหัส
thứ năm tới anh có rỗi không?
อังคารหน้าว่างรึเปล่า
mọi thứ đã thay đổi kể từ năm 1973.
- ยังไม่ต้องจ่ายก็ได้ครับ ผมรู้ว่าคุณไม่เบี้ยว
mỗi tối thứ năm, nhà hàng tôm hùm Đỏ.
ผู้ชายทุกคนจ้องฉันตอนเดินเข้าไป
có nhiều thứ đã thay đổi sau 50 năm.
ทุกอย่างเปลี่ยนไป ตั้ง 50 ปี
-bố cháu vẫn ăn nó... -vào mỗi thứ năm.
พ่อเธอยังสั่งทานอยู่ประจำเลย ทุกวันพฤหัส
con đã học được vài thứ trong mấy năm gần đây.
ก็เก็บประสบการณ์เพิ่มบ้างสิ
- thứ năm. - nhưng hôm nay anh ấy đã về?
วันพฤหัส \ แต่เขาอยู่ที่นี่
thứ tư là nô-ha, và thứ năm là ra-pha.
โนฮาห์คนที่สี่ ราฟาคนที่ห้
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
loại thuốc thần dược thứ máu hàng nghìn năm tuổi của tôi.
ยาวิเศษ เลือดอายุ 1000 ปีของฉันเอง
cẩn thận. anh đang phá hỏng những thứ cả ngàn năm tuổi đấy.
ระมัดระวัง อย่าคิดว่านายจะทำลายสิ่งที่มีมานับพันปีพินาศได้ พัน ปี
6 tháng ở tầng thứ hai, và ở tầng thứ ba ... là 10 năm.
ระดับ 2 หกเดือน ระดับ 3 ... ... 10 ปี
allie vào năm thứ 3 đại học.
อัลลีย์ คงจะเรียนอยู่ปีสามแล้ว