プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tới
İleri
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tới:
nereye:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
nhạt vừa
medium light
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
chỉ tới:
(% 1 konumuna işaret ediyor)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& tới dòng:
& satıra git:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tháng & tới
gelecek ay
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bóng loáng vừa
medium gloss
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& vừa khít vùng chọn
& seçime sığdır
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
& vẽ vừa cỡ trang
sayfaya & uydur
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cỡ phông chữ & vừa:
& orta yazıtipi boyutu:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
về phần chúng tôi, chẳng muốn khoe mình quá mực, chỉ theo mực về địa phận mà Ðức chúa trời đã chỉ định cho chúng tôi tới đến anh em.
ama biz haddimizi aşıp fazla övünmeyiz; övünmemiz, tanrının bizim için belirlediği, sizlere kadar da uzanan alanın sınırları içinde kalır.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
Ðức chúa trời chúng tôi ở trên các từng trời; phàm điều gì vừa ý ngài, thì ngài đã làm,
ne isterse yapar.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hãy nghe lời thí dụ về cây vả. vừa khi nhánh nó trở nên non và nứt lộc, thì biết mùa hạ gần tới.
‹‹İncir ağacından ders alın. dalları filizlenip yaprakları sürünce, yaz mevsiminin yakın olduğunu anlarsınız.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hãy nghe lời ví dụ về cây vả, vừa lúc nhành non, lá mới đâm, thì các ngươi biết mùa hạ gần tới.
‹‹İncir ağacından ders alın! dalları filizlenip yaprakları sürünce, yaz mevsiminin yakın olduğunu anlarsınız.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tôi tấn tới trong giáo giu-đa hơn nhiều người cùng tuổi cùng nước với tôi, tôi là người sốt sắng quá đỗi về cựu truyền của tổ phụ tôi.
yahudi dininde yaşıtım olan soydaşlarımın birçoğundan daha ilerideydim, atalarımın geleneklerini savunmakta çok daha gayretliydim.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
vừa khi nước người được vững chắc, người bèn xử tử những tôi tớ đã giết vua cha mình.
amatsya krallığını güçlendirdikten sonra, babasını öldüren görevlileri ortadan kaldırdı.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
thế thì, hãy đứng dậy trở về nhà ngươi; vừa khi ngươi đặt chơn vào thành, thì con ngươi sẽ chết.
‹‹sana gelince, kalk, evine dön. kente ayak basar basmaz çocuk ölecek.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
% 1 rảnh
% 1 boÅ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: