検索ワード: tôi vừa về tới nhà (ベトナム語 - トルコ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Turkish

情報

Vietnamese

tôi vừa về tới nhà

Turkish

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

トルコ語

情報

ベトナム語

tới

トルコ語

İleri

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tới:

トルコ語

nereye:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhạt vừa

トルコ語

medium light

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ tới:

トルコ語

(% 1 konumuna işaret ediyor)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& tới dòng:

トルコ語

& satıra git:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tháng & tới

トルコ語

gelecek ay

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bóng loáng vừa

トルコ語

medium gloss

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& vừa khít vùng chọn

トルコ語

& seçime sığdır

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

& vẽ vừa cỡ trang

トルコ語

sayfaya & uydur

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

cỡ phông chữ & vừa:

トルコ語

& orta yazıtipi boyutu:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

về phần chúng tôi, chẳng muốn khoe mình quá mực, chỉ theo mực về địa phận mà Ðức chúa trời đã chỉ định cho chúng tôi tới đến anh em.

トルコ語

ama biz haddimizi aşıp fazla övünmeyiz; övünmemiz, tanrının bizim için belirlediği, sizlere kadar da uzanan alanın sınırları içinde kalır.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ðức chúa trời chúng tôi ở trên các từng trời; phàm điều gì vừa ý ngài, thì ngài đã làm,

トルコ語

ne isterse yapar.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nghe lời thí dụ về cây vả. vừa khi nhánh nó trở nên non và nứt lộc, thì biết mùa hạ gần tới.

トルコ語

‹‹İncir ağacından ders alın. dalları filizlenip yaprakları sürünce, yaz mevsiminin yakın olduğunu anlarsınız.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nghe lời ví dụ về cây vả, vừa lúc nhành non, lá mới đâm, thì các ngươi biết mùa hạ gần tới.

トルコ語

‹‹İncir ağacından ders alın! dalları filizlenip yaprakları sürünce, yaz mevsiminin yakın olduğunu anlarsınız.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi tấn tới trong giáo giu-đa hơn nhiều người cùng tuổi cùng nước với tôi, tôi là người sốt sắng quá đỗi về cựu truyền của tổ phụ tôi.

トルコ語

yahudi dininde yaşıtım olan soydaşlarımın birçoğundan daha ilerideydim, atalarımın geleneklerini savunmakta çok daha gayretliydim.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vừa khi nước người được vững chắc, người bèn xử tử những tôi tớ đã giết vua cha mình.

トルコ語

amatsya krallığını güçlendirdikten sonra, babasını öldüren görevlileri ortadan kaldırdı.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế thì, hãy đứng dậy trở về nhà ngươi; vừa khi ngươi đặt chơn vào thành, thì con ngươi sẽ chết.

トルコ語

‹‹sana gelince, kalk, evine dön. kente ayak basar basmaz çocuk ölecek.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

% 1 rảnh

トルコ語

% 1 boş

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,767,456,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK