プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chuyên ngoại
spezialisiert auf auswärtige angelegenheiten
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên nghiệp.
ein richtiger profi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên gia gì?
cia?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên gia phản gián.
gegenspionage.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên môn của bà?
- was sind sie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyên gia xử lý.
- professionalität.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"chuyên gia chất nổ."
sprengstoffexperte.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh cần một chuyên gia.
dafür braucht man einen experten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có kỹ năng chuyên môn
- ich versuche, bescheiden zu sein, aber... schaffe es nicht.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh thật không chuyên.
- du bist nur ein anfänger.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyên gì đang xảy ra?
was ist hier los?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyên gia đào hầm, hả?
- tunnel-fanatiker, was?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu phải chuyên nghiệp chứ.
benimm dich wie ein profi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không phải là chuyên ấy.
und wir waren uns einig, nie wieder davon zu sprechen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không chuyên lắm, nhưng...
-streng genommen nicht, aber...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị trông rất chuyên nghiệp.
hi carrie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thorn, tin tặc chuyên nghiệp.
er nennt sich thorn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: