検索ワード: tong (ベトナム語 - ドイツ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

German

情報

Vietnamese

tong

German

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ドイツ語

情報

ベトナム語

em yêu, ong vàng đi tong rồi.

ドイツ語

hummelchen ist tot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tong đã đưa sát thủ đến nước anh...

ドイツ語

die tong haben einen auftragskiller nach england geschickt...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cây ba tong này ở đây làm gì?

ドイツ語

was ist denn das hier für 'ne krücke?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con mẹ nó! Đời tôi đi tong rồi.

ドイツ語

statistische analyse ist mein job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế là 4 nghìn đô của tớ đi tong.

ドイツ語

da fahren $4000 davon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế là đi tong sự nghiệp làm người mẫu.

ドイツ語

so viel zu deiner modelkarriere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ừ. chắc sự nghiệp kiện tụng của em đi tong rồi.

ドイツ語

ja, es sieht so aus, als ob meine karriere als anwältin vorbei ist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cậu sẽ tìm thấy người cần tìm ở kwun tong pier.

ドイツ語

die, die ihr sucht, findet ihr an der kwun-tong-anlegestelle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cố gắng tái tạo thành quả của victor frankenstein tong thời gian ngắn.

ドイツ語

ich versuche, victor frankensteins erstaunlichen erfolg zu wiederholen... seit geraumer zeit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà bỏ quên chìa khóa trong xe, bùm một cái chiếc xe đi tong ngay.

ドイツ語

sie lassen die schlüssel im wagen und er verschwindet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khỏi họ vận chuyển súng ngay tong thành phố ...trong 1 chiếc xe tải dân dụng.

ドイツ語

die transportieren waffen quer durchs land... in zivilen trucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tong khi chờ đợi, tôi sẽ cố thuyết phục tổng thống hủy bỏ tất cả các buổi xuất hiện trước công chúng.

ドイツ語

ich versuche den präsidenten zu überzeugen, alle termine abzusagen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu hắn ta tiết lộ, nói sự thật về chuyện đã xảy ra với y tá của tổng thống, thì vụ này có thể đi tong.

ドイツ語

wenn dieser kerl redet, und die wahrheit erzählt, was mit der krankenschwester vom präsidenten passiert ist, könnte die ganze verdammte sache scheitern.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ch#7883; em sinh #273;#244;i c#7847;n d#233;p tong.

ドイツ語

- hallo? - die zwillinge brauchen neue flipflops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,629,166 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK