プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xe tăng
panzer
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
xe tăng!
ein panzer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
xe tăng escobedo
escobedo-panzer
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
như xe tăng ấy.
sie frisst einfach zu gerne.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vào xe tăng đi!
wir sind in einem panzer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cùng đánh xe tăng nào
her mit der flasche.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng có xe tăng.
die haben einen panzer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con quên xe tăng rồi!
ich habe meinen panzer verloren!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- 1 chiếc xe tăng.
- ein panzer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một chiếc xe tăng mới...
ein panzer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố đang... phụ ráp xe tăng.
wir machen ... wir machen ... den dings ... den panzer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trường xe tăng? không.
panzerschule?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ừ, 1 chiếc xe tăng.
- ja ein panzer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bị xe tăng quấy rối đấy.
- sie haben ein panzer-problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu học trường xe tăng à?
panzerschule besucht?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đã bảo có xe tăng đợi mà.
- ich hatte die panzer erwähnt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chiến đấu với xe tăng của địch
bekämpfen sie gegnerische panzer
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
anh ta đã giật tung cửa xe tăng.
- er hat eine panzertür abgerissen!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm gì mà không có xe tăng?
das ist doch ein witz!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
súng cối, mìn, xe tăng thiết giáp.
kauf sechs, dann gibt's eins umsonst.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: