人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
áp
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
áp dụng
लागू करें
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Ấm áp.
गर्म।
最終更新: 2017-10-13 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
- giảm áp.
- दबाव बाहर निकाल रहा हू .
Áp dụng ngay
अभी लागू करें
最終更新: 2018-12-24 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
& Áp dụng
लागू करें (a)
最終更新: 2018-12-24 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Áp dụng thay đổi
परिवर्तन लागू करें
最終更新: 2018-12-24 使用頻度: 4 品質: 参照: Translated.com
bị đàn áp ư?
दबा?
Áp dụng sự chọn vào
चयन लागू करें यहाँ...
Áp lực của ổ đạn.
आप कक्ष दबाव मिला है। आप बुलेट वजन मिला है।
các thay đổi đã áp dụng
बदलाव लागू करें
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Đang áp dụng tờ kiểu dáng...
स्टाइलशीट लागू किया जा रहा है
Áp & dụng bộ lọc này khi
इस फ़िल्टर को तब लागू करें जब (a) what' s this text
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Áp dụng cho toàn bộ chỗ mạng
सम्पूर्ण साइट में लागू करें
Áp dụng hiệu ứng màu cho ảnh chụp
फोटोग्राफ में रंग विशिष्ट प्रभाव लगाएं
最終更新: 2018-12-24 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Áp & dụng bộ lọc này khi
Áp dụng hiệu ứng che mờ cho ảnh chụp
फोटोग्राफ में धुंधला विशिष्ट प्रभाव लगाएं
anh cảm thấy ấm áp khi gần bên em.
मैं मैं भी आप की ओर एक कुछ गर्मी महसूस कहने की हिम्मत कैसे हुई.
nếu anh mở, khoang ngăn sẽ giảm áp.
अगर तुमने hatch खोला तो, एयर लॉक का दबाव खतम हो जायेगा.
da lợn rừng đã áp đi mùi của chúng.
वे सूअर की खाल पहनते हैं उनकी गंध को छिपाने के!
luôn luôn áp dụng thay đổi, không cần xác nhận
परिवर्तनों को हमेशा बिना पुष्टि किए लागू करें