検索ワード: áp (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

áp

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

áp dụng

ヒンズー語

लागू करें

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ấm áp.

ヒンズー語

गर्म।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- giảm áp.

ヒンズー語

- दबाव बाहर निकाल रहा हू .

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Áp dụng ngay

ヒンズー語

अभी लागू करें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& Áp dụng

ヒンズー語

लागू करें (a)

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Áp dụng thay đổi

ヒンズー語

परिवर्तन लागू करें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bị đàn áp ư?

ヒンズー語

दबा?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Áp dụng sự chọn vào

ヒンズー語

चयन लागू करें यहाँ...

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Áp lực của ổ đạn.

ヒンズー語

आप कक्ष दबाव मिला है। आप बुलेट वजन मिला है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các thay đổi đã áp dụng

ヒンズー語

बदलाव लागू करें

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang áp dụng tờ kiểu dáng...

ヒンズー語

स्टाइलशीट लागू किया जा रहा है

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Áp & dụng bộ lọc này khi

ヒンズー語

इस फ़िल्टर को तब लागू करें जब (a) what' s this text

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Áp dụng cho toàn bộ chỗ mạng

ヒンズー語

सम्पूर्ण साइट में लागू करें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Áp dụng hiệu ứng màu cho ảnh chụp

ヒンズー語

फोटोग्राफ में रंग विशिष्ट प्रभाव लगाएं

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Áp & dụng bộ lọc này khi

ヒンズー語

इस फ़िल्टर को तब लागू करें जब (a) what' s this text

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Áp dụng hiệu ứng che mờ cho ảnh chụp

ヒンズー語

फोटोग्राफ में धुंधला विशिष्ट प्रभाव लगाएं

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh cảm thấy ấm áp khi gần bên em.

ヒンズー語

मैं मैं भी आप की ओर एक कुछ गर्मी महसूस कहने की हिम्मत कैसे हुई.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nếu anh mở, khoang ngăn sẽ giảm áp.

ヒンズー語

अगर तुमने hatch खोला तो, एयर लॉक का दबाव खतम हो जायेगा.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

da lợn rừng đã áp đi mùi của chúng.

ヒンズー語

वे सूअर की खाल पहनते हैं उनकी गंध को छिपाने के!

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

luôn luôn áp dụng thay đổi, không cần xác nhận

ヒンズー語

परिवर्तनों को हमेशा बिना पुष्टि किए लागू करें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,740,615,945 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK