検索ワード: móc (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

móc

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

máy móc

ヒンズー語

यंत्र

最終更新: 2015-05-09
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho nên, chân móc!

ヒンズー語

तो, कृत्रिम टाँग!

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

móc tách rời trình đơn:

ヒンズー語

मेन्यू अलग करने के हैंडल्सः (n)

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tô sáng các móc thanh cuộn

ヒンズー語

स्क्रॉल पट्टी हैंडलों को उभारें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây không phải móc chìa khóa.

ヒンズー語

यह एक चाबी का गुच्छा नहीं है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có thể trách móc tôi về nó.

ヒンズー語

अधिकतम, आओ.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

móc phải của chị quá nhẹ với em à?

ヒンズー語

वास्तव में.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiển thị móc kéo tách rời trong trình đơn bật lên

ヒンズー語

पॉपअप मेन्यू में अलग करने के हैंडल्स दिखाएँ (p)

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phi đội vf-6 và máy móc lớn hơn sử dụng đặc biệt gắn kết

ヒンズー語

vf-6 और बड़ी मशीनों पर विशेष बढ़ते उपयोग करें

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

do sự hiểu biết ngài các vực sâu mở ra, và mây đặt ra sương móc.

ヒンズー語

उसी के ज्ञान के द्वारा गहिरे सागर फूट निकले, और आकाशमण्डल से ओस टपकती है।।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh biết tại sao ta không thể cử máy móc đi làm các nhiệm vụ này không?

ヒンズー語

तुम जानते हो हमने इन मिशनो पर मशीनों को क्यों नहीं भेजा, जानते हो , cooper?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó ghét người trách móc nơi cửa thành, và gớm ghiếc kể nói ngay thẳng.

ヒンズー語

जो सभा से उलाहना देता है उस से वे बैर रखते हैं, और खरी बात बोलनेवाले से घृणा करते हैं।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã nghe lời trách móc làm hổ thẹn tôi; trí khôn tôi lấy sự thông minh mà đáp lời.

ヒンズー語

मैं ने ऐसी चितौनी सुनी जिस से मेरी निन्दा हुई, और मेरी आत्मा अपनी समझ के अनुसार तुझे उत्तर देती है।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bởi vì phàm ai làm ác thì ghét sự sáng và không đến cùng sự sáng, e rằng công việc của mình phải trách móc chăng.

ヒンズー語

क्योंकि जो कोई बुराई करता है, वह ज्योति से बैर रखता है, और ज्योति के निकट नहीं आता, ऐसा न हो कि उसके कामों पर दोष लगाया जाए।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng vì cớ ấy, nên tôi vẫn gắng sức cho có lương tâm không trách móc trước mặt Ðức chúa trời và trước mặt loài người.

ヒンズー語

इस से मैं आप भी यतन करता हूं, कि परमेश्वर की, और मनुष्यों की ओर मेरा विवेक सदा निर्दोष रहे।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con mắt nhạo báng cha mình, khinh sự vâng lời đối với mẹ mình, các con quạ của trũng sẽ móc mắt ấy, và các chim ưng con sẽ ăn nó đi.

ヒンズー語

जिस आंख से कोई अपने पिता पर अनादर की दृष्टि करे, और अपमान के साथ अपनी माता की आज्ञा न माने, उस आंख को तराई के कौवे खोद खोदकर निकालेंगे, और उकाब के बच्चे खा डालेंगे।।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðạo của tôi rải ra như mưa; lời tôi sa xuống khác nào sương móc, tợ mưa tro trên cây cỏ, tỉ như mưa tầm tã trên đồng xanh.

ヒンズー語

मेरा उपदेश मेंह की नाईं बरसेगा और मेरी बातें ओस की नाईं टपकेंगी, जैसे कि हरी घास पर झीसी, और पौधों पर झड़ियां।।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn nếu mắt ngươi làm cho ngươi phạm_tội , hãy móc nó đi ; thà_rằng chỉ một mắt mà vào nước Ðức_chúa_trời , còn hơn đủ hai mắt mà bị quăng vào địa_ngục ,

ヒンズー語

और यदि तेरी आंख तुझे ठोकर खिलाए तो उसे निकाल डाल, काना होकर परमेश्वर के राज्य में प्रवेश करना तेरे लिये इस से भला है, कि दो आंख रहते हुए तू नरक में डाला जाए।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,737,974,541 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK