検索ワード: chảy (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

chảy

フランス語

flot

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiêu chảy

フランス語

chiasse

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chảy bên phải

フランス語

coulée vers la droite

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không chảy mực

フランス語

non purgé

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chảy lên, bên phải

フランス語

coulée vers le coin haut droit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dòng chảy (gl) name

フランス語

flux (gl)name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chảy khỏi trung tâm

フランス語

Éloigner du centre

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chảy xuống, bên phải

フランス語

coulée vers le coin bas droit

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ảnh chụp chảy mực đầy đủ

フランス語

photo totalement purgée

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sông seine chảy qua paris.

フランス語

la seine passe au travers de paris.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nối khung vào dòng chảy hiện tại

フランス語

reconnecter le cadre au parent actuel

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mồ hôi chảy nhỏ giọt trên trán tôi.

フランス語

la sueur dégoulinait de son front.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

300 dpi, màu, chảy mực đầy đủ, hộp màu

フランス語

300 ppp, couleur, totalement purgé, cartouche couleur

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giết một con chim trong chậu sành, trên nước chảy,

フランス語

il égorgera l`un des oiseaux sur un vase de terre, sur de l`eau vive.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

300 dpi, màu, chảy mực đầy đủ, hộp đen và màu

フランス語

300 ppp, couleur, totalement purgé, cartouches noire et couleur

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mắt tôi chảy dòng nước, vì gái dân tôi mắc diệt vong.

フランス語

des torrents d`eau coulent de mes yeux, a cause de la ruine de la fille de mon peuple.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy nên mọi tay đều yếu đuối, lòng người đều tan chảy.

フランス語

c`est pourquoi toutes les mains s`affaiblissent, et tout coeur d`homme est abattu.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sắt từ nơi đất lấy ra, Ðá đúc chảy ra mà lấy được đồng.

フランス語

le fer se tire de la poussière, et la pierre se fond pour produire l`airain.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1200 dpi, ảnh chụp, chảy mực đầy đủ, hộp màu, giấy ảnh chụp

フランス語

1200 ppp, photo, totalement purgé, cartouche couleur, papier photo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1200 dpi, ảnh chụp, chảy mực đầy đủ, hộp đen và màu, giấy ảnh chụp

フランス語

1200 ppp, photo, totalement purgé, cartouches noire et couleur, papier photo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,750,038,173 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK