検索ワード: quần (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

quần

フランス語

pantalon

最終更新: 2014-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quần bóng

フランス語

lycra

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quần đảo australes

フランス語

Îles australes

最終更新: 2015-06-03
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ bây giờ chơi quần vợt.

フランス語

maman joue maintenant au tennis.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quần đảo turks và caicosname

フランス語

Îles turques-et-caïquesname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quần đảo trinh nữ, hoa kỳname

フランス語

Îles vierges américainesname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi không có máy sấy quần áo.

フランス語

nous n'avons pas de sèche linge.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi quần vợt với máy tính hay với một người bạn

フランス語

jouer au tennis contre un ami ou l'ordinateur

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trời, quần trắng của tôi! mới đây còn mới!

フランス語

oh, mon pantalon blanc ! il était neuf.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các lời nầy đẹp ý pha-ra-ôn và quần thần.

フランス語

ces paroles plurent à pharaon et à tous ses serviteurs.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vua vừa nghe các lời của sách luật pháp, liền xé quần áo mình.

フランス語

lorsque le roi entendit les paroles du livre de la loi, il déchira ses vêtements.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người ta bảo rằng chị ấy là người chơi quần vợt giỏi nhất nước pháp.

フランス語

on dit que c'est la meilleure joueuse de tennis de france.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn nếu người không giặt quần áo và không tắm, thì sẽ mang tội mình.

フランス語

si elle ne lave pas ses vêtements, et ne lave pas son corps, elle portera la peine de sa faute.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dẫu hắn có thâu góp bạc tiền như cát bụi, sắm sửa quần áo nhiều như bùn;

フランス語

s`il amasse l`argent comme la poussière, s`il entasse les vêtements comme la boue,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì ông đã lấy của cầm của anh em mình vô cớ, và lột quần áo của kẻ bị trần truồng.

フランス語

tu enlevais sans motif des gages à tes frères, tu privais de leurs vêtements ceux qui étaient nus;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phàm quần áo và da bị dính, phải giặt rửa trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

フランス語

tout vêtement et toute peau qui en seront atteints seront lavés dans l`eau, et seront impurs jusqu`au soir.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu tôi có thấy người nào thác vì không quần áo, và kẻ nghèo thiếu chẳng có mềm;

フランス語

si j`ai vu le malheureux manquer de vêtements, l`indigent n`avoir point de couverture,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai đụng đến giường người, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

フランス語

celui qui touchera son lit lavera ses vêtements, se lavera dans l`eau, et sera impur jusqu`au soir.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn nếu thầy tế lễ khám, chẳng thấy vít đó ăn lan trên quần áo, trên canh hay trên chỉ, hoặc các món chi làm bằng da,

フランス語

mais si le sacrificateur voit que la plaie ne s`est pas étendue sur le vêtement, sur la chaîne ou sur la trame, sur l`objet quelconque de peau,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai đụng đến các vật đó sẽ bị ô uế; phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

フランス語

quiconque les touchera sera souillé; il lavera ses vêtements, se lavera dans l`eau, et sera impur jusqu`au soir.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,556,608 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK