検索ワード: quyết định bổ nhiệm (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

quyết định bổ nhiệm

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

anh ấy quyết định hoãn ngày đi.

フランス語

il se décida à décaler son départ.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể quyết định trạng thái tài nguyên

フランス語

impossible de déterminer l'état de la ressource

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ý định vẽ quyết định khuynh hướng khi chuyển đổi màu.

フランス語

le rendu soutenu détermine le biais dans la conversion de couleurs.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thật sự thất vọng về những quyết định của chính quyền

フランス語

je suis bien déçu par les décisions du gorvernement

最終更新: 2011-08-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể quyết định tham số phần mềm hiện tại cho phát lại: %s

フランス語

les paramètres logiciels actuels n'ont pas pu être déterminés pour la lecture: %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ví bằng các ngươi có nài việc khác nữa, thì khác quyết định việc đó ở trong hội đồng theo phép.

フランス語

et si vous avez en vue d`autres objets, ils se régleront dans une assemblée légale.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giá trị bán kính này là bán kính ma trận che mờ kiểu gauss được dùng để quyết định bao nhiều cần che mờ ảnh.

フランス語

la valeur du rayon est la valeur du rayon de la matrice de flou gaussien qui est utilisée pour déterminer la quantité de flou à appliquer à l'image.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tùy chọn này cho phép cắt bỏ ảnh nền màn hình khi làm việc từ xa. nếu không máy khách sẽ quyết định có hiển thị ảnh nền hay không.

フランス語

cochez cette case pour toujours désactiver l'image d'arrière-plan lors des sessions distantes. sinon, c'est au client de décider si elle doit être activée ou non.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu điềm chiêm bao đến hai lần cho bệ hạ, ấy bởi Ðức chúa trời đã quyết định điều đó rồi, và ngài mau mau lo làm cho thành vậy.

フランス語

si pharaon a vu le songe se répéter une seconde fois, c`est que la chose est arrêtée de la part de dieu, et que dieu se hâtera de l`exécuter.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nghĩa là một yêu cầu được nhận mà cần thiết quyết định nội dung của thư mục này, nhưng chương trình kde hỗ trợ giao thức này không thể làm như thế.

フランス語

cela signifie qu'une requête exige la détermination du contenu du dossier et que le programme kde gérant le protocole concerné n'est pas en mesure de la satisfaire.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tham số này quyết định kích cỡ của ma trận chuyển dạng. việc tăng Độ rộng ma trận có thể tạo kết quả tốt hơn, đặc biệt khi bạn đã chọn giá trị lớn cho Độ sắc hình tròn hay kiểu gauss.

フランス語

ce paramètre détermine la taille de la matrice de transformation. augmenter la largeur de la matrice peut donner de meilleurs résultats, en particulier lorsque de grandes valeurs sont utilisées pour la netteté circulaire ou gaussienne.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tập tin « hành động » này không có trường importid nên không thể quyết định nếu nó đã được nhập trước không. bạn có chắc muốn nhập nó không?

フランス語

ce fichier d'actions n'a pas de champ « & #160; importid & #160; ». il est par conséquent impossible de savoir s'il a ou non déjà été importé. voulez -vous vraiment l'importer & #160;?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một việc cố quyết định thông tin về trạng thái của tài nguyên% 1, như tên, kiểu, kích cỡ v. v. của tài nguyên, là không thành công.

フランス語

la tentative pour déterminer des informations sur l'état de la ressource %1 (son nom, sa taille, son type, etc.) n'a pas abouti.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vả, Ða-ni-ên quyết định trong lòng rằng không chịu ô uế bởi đồ ngon vua ăn và rượu vua uống, nên cầu xin người làm đầu hoạn quan để đừng bắt mình phải tự làm ô uế.

フランス語

daniel résolut de ne pas se souiller par les mets du roi et par le vin dont le roi buvait, et il pria le chef des eunuques de ne pas l`obliger à se souiller.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể cấu hình để quyết định cho trình quản lí tập tin nào của konqueror sẽ được dùng khi nhấn chuột vào 1 tập tin thuộc nhóm này. konqueror sẽ hiển thị tập tin trong trình xem tích hợp hoặc khởi động một chương trình riêng biệt. cũng có thể thay đổi xác lập này cho những kiểu tập tin chỉ định trong thẻ 'tích hợp' của trình cấu hình kiểu tập tin

フランス語

vous pouvez configurer ici le comportement du gestionnaire de fichiers konqueror quand vous cliquez sur un fichier de ce groupe. konqueror peut afficher le fichier de façon incorporée ou lancer une application séparée. vous pouvez modifier ce paramètre pour un type de fichier spécifique dans l'onglet « & #160; incorporation & #160; » de la configuration du type de fichier. dolphin affiche toujours les fichiers dans une application séparée.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,772,506,287 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK