検索ワード: tính trơ (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

tính trơ

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

tính

フランス語

calculer

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& tính

フランス語

calculatrice

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

giới tính

フランス語

sexe

最終更新: 2014-10-29
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đang tính...

フランス語

calcul en cours...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tính chất:

フランス語

compresser & #160;: the compression will take a long time; saving the file will be slow.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

(máy tính)

フランス語

niveau de l' ordinateur

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuộc tính

フランス語

propriétés

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuộc tính...

フランス語

properties...

最終更新: 2014-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& tuyến tính

フランス語

& linéaire

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

đầy tính nhân văn

フランス語

full of humanity

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính chất layer...

フランス語

& propriétés...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hiện & thuộc tính

フランス語

afficher les attributs dom

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

người lưỡng tính

フランス語

intersexualité

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hệ thống đệm trơ tráo

フランス語

le superbe système de tampon

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chia sẻ các thứ mới trơ tráo nhé

フランス語

partager de nouveaux modules (« & #160; hot new stuff & #160; »)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

và ta sẽ dẹp sự kiêu ngạo về năng lực các ngươi. ta sẽ khiến trời các ngươi cứng như sắt và đất trơ như đồng;

フランス語

je briserai l`orgueil de votre force, je rendrai votre ciel comme du fer, et votre terre comme de l`airain.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh em ở thành lít-trơ và thành y-cô-ni đều làm chứng tốt về người.

フランス語

les frères de lystre et d`icone rendaient de lui un bon témoignage.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trong những sự bắt bớ, và hoạn nạn đã xảy đến cho ta tại thành an-ti-ốt, y-cô-ni và lút-trơ. những sự bắt bớ đó ta đều chịu cả, và chúa đã cứu ta thoát khỏi luôn luôn.

フランス語

mes persécutions, mes souffrances. a quelles souffrances n`ai-je pas été exposé à antioche, à icone, à lystre? quelles persécutions n`ai-je pas supportées? et le seigneur m`a délivré de toutes.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,772,765,025 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK