プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quận tần an
comté de qin'an
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
thành phố tần dương
ville de qinyang
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
civil - bộ đổi tần sốstencils
civil - convertisseur de fréquencestencils
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc tính biểu đồ tần xuất bị lỗi.
calcul en cours de l'histogramme...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bổ sung biểu đồ tần xuất điều chỉnh lớp ảnh cho digikamname
module digikam d'ajustement des histogrammes de niveau de couleur pour une imagename
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bổ sung biểu đồ tần xuất điều chỉnh đường cong ảnh cho digikamname
module digikam d'ajustement des courbes de l'histogramme pour une imagename
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể chọn tần số cập nhật của màn hình trong danh sách hiện xuống này.
le taux de rafraîchissement de votre écran peut être choisi à l'aide de cette liste déroulante.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chương trình xử lý âm thanh thời gian thực dựa vào các thao tác quang phổ tần số
traitement audio en temps réel fondé sur une manipulation du spectre de fréquences
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần in kde như bộ quản lý in và bộ xem công việc.
cet intervalle de rafraîchissement est utilisé par les divers composants de kdeprint comme le gestionnaire d'impression et l'afficheur de tâches d'impression.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây bạn có thể xem bản vẽ biểu đồ tần xuất ảnh xem thử đích của kênh ảnh đã chọn. Điều này được tính lại khi nào thay đổi thiết lập.
vous pouvez voir ici l'aperçu de l'histogramme pour l'image cible correspondant au canal de l'image. elle est mise à jour lorsque que des modifications sont effectués.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bật tùy chọn này nếu bạn muốn ảnh được vẽ trong chế độ đơn sắc. trong chế độ này, biểu đồ tần xuất sẽ hiển thị chỉ các giá trị độ trưng.
activer cette option si vous voulez que le rendu de l'image se fasse en mode monochrome. dans ce mode, l'histogramme affichera seulement les valeurs de la luminosité.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu bạn chọn ô này, một từ điển mới sẽ được tạo ra bằng cách phân tích ngữ pháp tài liệu kde. tần số sử dụng của một từ được phát hiện bằng cách đếm số lần các từ này xuất hiện.
si vous cochez cette case, un nouveau dictionnaire sera créé en analysant la documentation de kde. la fréquence de chaque mot est détectée en comptant simplement le nombre d'occurrences du mot.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấp tự động: tùy chọn này tối ưu hoá phạm vi sắc trong kênh màu Đỏ, lục và xanh. nó tìm kiếm giá trị bóng ảnh và hạn chế tô sáng và điều chỉnh kênh màu Đỏ, lục và xanh thành phạm vi biểu đồ tần xuất đầy đủ.
niveaux automatiques & #160;: cette option maximise la gamme des tons dans les canaux rouges, verts et bleus. cette option permet de chercher les valeurs limites des tons sombres et clairs de l'image et d'ajuster les canaux rouges, verts et bleus dans la gamme complète de l'histogramme.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています