検索ワード: tim (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

tim

フランス語

cardiaque

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tim

フランス語

myocarde

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

siêu âm tim

フランス語

echocardiographie

最終更新: 2012-04-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tim tôi đầy tràn tình vui.

フランス語

mon cœur était rempli de joie.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

© năm 2002 của tim jansen

フランス語

(c) 2002, tim jansen

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hội chứng tim đập nhanh

フランス語

tachycardie

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tim rất là thích chuyện cười mỉa mai.

フランス語

tim est un énorme fan de comédie satirique.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kéo bắt tim cùng đồ đựng tàn đèn cũng sẽ bằng vàng ròng.

フランス語

ses mouchettes et ses vases à cendre seront d`or pur.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người chuốt đòn bằng cây si-tim và bọc vàng.

フランス語

il fit des barres de bois d`acacia, et les couvrit d`or.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vẽ một người đàn ông đang tung hứng. viết bởi tim auckland.

フランス語

dessine un bonhomme fil de fer qui jongle. Écrit par tim auckland.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người cũng chuốt các đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

フランス語

il fit des barres de bois d`acacia, et les couvrit d`or.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trái tim của người khôn ở bên hữu; còn trái tim của kẻ dại ở bên tả.

フランス語

le coeur du sage est à sa droite, et le coeur de l`insensé à sa gauche.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

duyệt nhật kí hoạt động của bạn theo thứ tự thời gian giúp dễ dàng tim kiếm tập tin và liên hệ...

フランス語

parcourez un historique de vos activités et retrouvez facilement vos fichiers, contacts, etc.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ làm năm cây xà ngang bằng gỗ si-tim cặp mấy tấm ván về phía bên nầy của đền tạm,

フランス語

on fit cinq barres de bois d`acacia pour les planches de l`un des côtés du tabernacle,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vẽ một cảnh phân dạng "tiếng chim hót trong bụi mận gai". viết bởi tim auckland.

フランス語

affiche une vue de la fractale « & #160; oiseau dans un buisson d'épines & #160; ». Écrit par tim auckland.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

người sẽ chẳng bẻ cây sậy đã giập, và chẳng dụt tim đèn còn hơi cháy. người sẽ lấy lẽ thật mà tỏ ra sự công bình.

フランス語

il ne brisera point le roseau cassé, et il n`éteindra point la mèche qui brûle encore; il annoncera la justice selon la vérité.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lại một hệ "bản đồ rời rạc" nữa, với thay đổi kiểu hopalong, julia và một số khác. viết bởi tim auckland

フランス語

encore des variantes de hopalong et julia. Écrit par tim auckland.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

datai 2 addb 1, 2 rotc 2, - 22 xor 1, 2 jrst. - 4 theo báo cáo của hakmem, năm 1962, jackson wright viết dòng mã pdp- 1 trên. mã này vẫn được lưu truyền trên màn hình này, nhiều chục năm sau. tuy nhiên, số mã trong chương trình đã tăng lên. phiên bản này viết bởi tim showalter.

フランス語

datai 2 addb 1,2 rotc 2, -22 xor 1,2 jrst. -4 comme rapporté par hakmem, en 1962, jackson wright a écrit le code pdp-1 ci-dessus. ce code existe toujours dans cet écran de veille, quelques 35 années après. cependant, le nombre de lignes de code a sensiblement augmenté. cette version est celle de tim showalter.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,702,989 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK