プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiền phong
tien phong
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 11
品質:
参照:
& tiền tố rối:
codificar o prefixo:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ký hiệu tiền tệ trước
símbolo monetário prefixo
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là cách hiển thị giá trị tiền tệ.
esta é a forma como os valores monetários serão representados.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thường thới tiền
normalmente thoi money
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiền tố quay số:
prefixo de marcação:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tập tin tiền cấu hình
ficheiro de pré- configuração
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thành phố tiền giang
cidade de qianjiang
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
không có hậu tố hoặc tiền tố sao lưu
sem sufixo ou prefixo de segurança
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta sẽ đặt thịt ngươi trên các núi, và lấy tiền tệ ngươi lấp đầy các nơi trũng.
e porei as tuas carnes sobre os montes, e encherei os vales da tua altura.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:
substituir o prefixo internacional '+' com:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. giá trị này chỉ có tác động giá trị tiền tệ thôi.
aqui o utilizador pode seleccionar o posicionamento do sinal negativo. isto afecta apenas os valores monetários.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
các người kia mừng lắm, hứa sẽ cho nó tiền bạc.
eles se alegraram com isso, e convieram em lhe dar dinheiro.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: