検索ワード: tiền tệ (ベトナム語 - ポルトガル語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ポルトガル語

情報

ベトナム語

tiền tệ

ポルトガル語

moeda

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền

ポルトガル語

dinheiro

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền:

ポルトガル語

monetário:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiền giấy

ポルトガル語

nota

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tăng tiền...

ポルトガル語

doar dinheiro...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ký hiệu tiền tệ

ポルトガル語

símbolos monetários

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ký hiệu tiền tệ:

ポルトガル語

moeda:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tiền phong

ポルトガル語

tien phong

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 11
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& tiền tố rối:

ポルトガル語

codificar o prefixo:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ký hiệu tiền tệ trước

ポルトガル語

símbolo monetário prefixo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là cách hiển thị giá trị tiền tệ.

ポルトガル語

esta é a forma como os valores monetários serão representados.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thường thới tiền

ポルトガル語

normalmente thoi money

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền tố quay số:

ポルトガル語

prefixo de marcação:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tập tin tiền cấu hình

ポルトガル語

ficheiro de pré- configuração

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thành phố tiền giang

ポルトガル語

cidade de qianjiang

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có hậu tố hoặc tiền tố sao lưu

ポルトガル語

sem sufixo ou prefixo de segurança

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ đặt thịt ngươi trên các núi, và lấy tiền tệ ngươi lấp đầy các nơi trũng.

ポルトガル語

e porei as tuas carnes sobre os montes, e encherei os vales da tua altura.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay thế tiền tố quốc tế « + » bằng:

ポルトガル語

substituir o prefixo internacional '+' com:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây bạn có thể chọn vị trí của dấu dương. giá trị này chỉ có tác động giá trị tiền tệ thôi.

ポルトガル語

aqui o utilizador pode seleccionar o posicionamento do sinal negativo. isto afecta apenas os valores monetários.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người kia mừng lắm, hứa sẽ cho nó tiền bạc.

ポルトガル語

eles se alegraram com isso, e convieram em lhe dar dinheiro.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,489,425 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK