検索ワード: người (ベトナム語 - マオリ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Maori

情報

Vietnamese

người

Maori

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

マオリ語

情報

ベトナム語

các người dùng

マオリ語

ngā kaiwhakamahi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên người _dùng

マオリ語

huaina hou

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 15
品質:

ベトナム語

tên người _dùng:

マオリ語

_ingoa:

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

ngươi chớ giết người.

マオリ語

aua e patu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người gãy chân hay gãy tay,

マオリ語

te tangata ranei i whati te waewae, i whati ranei te ringa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người thứ hai cũng lấy vợ đó,

マオリ語

na ka tango te tuarua i te wahine, a ka mate urikore ano ia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

マオリ語

a, muri iho i a ratou katoa, ka mate te wahine

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người gieo giống ấy là gieo đạo.

マオリ語

ko te kairui e rui ana i te kupu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người Ách-ma-vết, bốn mươi hai,

マオリ語

ko nga tama a atamawete, e wha tekau ma rua

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nê-tô-pha, năm mươi sáu;

マオリ語

ko nga tangata o netopa, e rima tekau ma ono

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dân ngoại sẽ trông cậy danh người.

マオリ語

ka tumanako hoki nga tauiwi ki tona ingoa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người giàu có chiên bò rất nhiều;

マオリ語

he tini noa iho nga hipi, nga kau a te tangata taonga

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đã đón những người trốn đặng cho họ bánh.

マオリ語

i kawea e ratou he wai mo te tangata e matewai ana; i haere nga tangata o te whenua o tema ki te whakatau i nga tangata e rere ana, me ta ratou taro

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cấu hình ứng dụng theo ý riêng của mỗi người

マオリ語

kotia te whiringa

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

hãy kính những người đờn bà góa thật là góa.

マオリ語

whakahonoretia nga pouaru, ara nga tino pouaru

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khuyến khích nghe cho người dùng:mix radio

マオリ語

mix radio

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám;

マオリ語

ko nga tangata o anatoto, kotahi rau e rua tekau ma waru

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.

マオリ語

ko ahau te waina pono, ko toku matua te kaimahi

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người phi-li-tin lại bủa khắp trong trũng.

マオリ語

na ka takahia ano e nga pirihitini te raorao

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xô-pha, người na-a-ma, bèn đáp rằng:

マオリ語

katahi ka whakautua e topara naamati; i mea ia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,055,303 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK